Định nghĩa của từ unsupported

unsupportedadjective

không được hỗ trợ

/ˌʌnsəˈpɔːtɪd//ˌʌnsəˈpɔːrtɪd/

Từ "unsupported" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tính từ "un-supported" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "support", có nghĩa là mang hoặc mang theo. Ban đầu, từ này có nghĩa là "không được duy trì hoặc bảo dưỡng". Theo thời gian, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự hỗ trợ về mặt vật chất mà còn bao gồm sự hỗ trợ ẩn dụ, chẳng hạn như sự hỗ trợ về mặt tình cảm hoặc tài chính. Trong tiếng Anh hiện đại, "unsupported" thường ám chỉ việc thiếu bằng chứng, thẩm quyền hoặc sự hỗ trợ cho một tuyên bố, ý tưởng hoặc lập luận. Trong công nghệ và máy tính, thuật ngữ "unsupported" đặc biệt đề cập đến phần mềm, phần cứng hoặc các tính năng không còn nhận được bản cập nhật, bảo trì hoặc hỗ trợ từ nhà sản xuất. Từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác không chắc chắn, bất ổn hoặc không chắc chắn, có thể có ý nghĩa quan trọng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có gì chống đỡ

meaningkhông có chỗ dựa, không ni nưng tựa

meaning(nghĩa bóng) không được ủng hộ

namespace

not proved to be true by evidence

không được chứng minh là đúng bằng bằng chứng

Ví dụ:
  • Their claims are unsupported by research findings.

    Những tuyên bố của họ không được hỗ trợ bởi kết quả nghiên cứu.

Từ, cụm từ liên quan

not helped or paid for by somebody/something else

không được ai đó/cái gì đó khác giúp đỡ hoặc trả tiền

Ví dụ:
  • She has brought up three children unsupported.

    Cô đã nuôi ba đứa con mà không được hỗ trợ.

not physically supported

không được hỗ trợ về mặt vật lý

Ví dụ:
  • Sections of the structure have been left unsupported.

    Một số phần của cấu trúc không được hỗ trợ.