Định nghĩa của từ unsubstantiated

unsubstantiatedadjective

không có căn cứ

/ˌʌnsəbˈstænʃieɪtɪd//ˌʌnsəbˈstænʃieɪtɪd/

Từ "unsubstantiated" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "un", có nghĩa là "not" hoặc "không có" và "substantiare", có nghĩa là "làm cho vững chắc" hoặc "để chứng minh". Trong tiếng Anh, từ ban đầu có nghĩa là "không được làm vững chắc hoặc được thiết lập" và được sử dụng để mô tả một cái gì đó thiếu bằng chứng hoặc chứng cứ. Theo thời gian, ý nghĩa của "unsubstantiated" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó không có cơ sở, bằng chứng đáng tin cậy hoặc sự kiện hỗ trợ. Trong ngôn ngữ hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả các khiếu nại, cáo buộc hoặc tuyên bố thiếu bằng chứng cụ thể hoặc xác minh và do đó được coi là không đáng tin cậy hoặc chưa được chứng minh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được chứng minh, không có căn cứ

namespace
Ví dụ:
  • The claim that vaccines cause autism is unsubstantiated by scientific evidence.

    Tuyên bố rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ là không có bằng chứng khoa học.

  • The rumor that the restaurant serves raw meat is entirely unsubstantiated.

    Tin đồn rằng nhà hàng phục vụ thịt sống hoàn toàn không có căn cứ.

  • The allegations made against the CEO during the board meeting were deemed unsubstantiated by the investigative committee.

    Những cáo buộc chống lại CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị đã bị ủy ban điều tra coi là không có căn cứ.

  • Some critics have made unsubstantiated accusations about the safety of genetically modified foods.

    Một số nhà phê bình đã đưa ra những cáo buộc vô căn cứ về tính an toàn của thực phẩm biến đổi gen.

  • The patient's symptoms suggest the presence of a serious medical condition, but further testing is required to substantiate the diagnosis.

    Các triệu chứng của bệnh nhân cho thấy sự hiện diện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, nhưng cần phải xét nghiệm thêm để chứng minh chẩn đoán.

  • The eyewitness testimony provided by the witness was called into question due to its unsubstantiated nature.

    Lời khai của nhân chứng đã bị đặt dấu hỏi vì tính chất không có căn cứ của nó.

  • Many conspiracy theories about the pandemic have proven to be unsubstantiated.

    Nhiều thuyết âm mưu về đại dịch đã được chứng minh là không có căn cứ.

  • The media buzz surrounding the fashion line's collaboration with a popular influencer was entirely unsubstantiated as the influencer was not actually involved.

    Tin đồn của giới truyền thông xung quanh sự hợp tác của thương hiệu thời trang này với một người có sức ảnh hưởng lớn là hoàn toàn không có căn cứ vì người có sức ảnh hưởng đó thực sự không tham gia.

  • The reports of a security breach in the company's database turned out to be unsubstantiated, and the company assures its customers that their data is safe.

    Các báo cáo về vi phạm bảo mật trong cơ sở dữ liệu của công ty hóa ra là không có căn cứ và công ty đảm bảo với khách hàng rằng dữ liệu của họ vẫn an toàn.

  • The team's advance scouting reports suggested that the opponent had an exceptional quarterback, but upon further examination, these claims were deemed unsubstantiated.

    Các báo cáo trinh sát trước đó của đội cho thấy đối thủ có một tiền vệ xuất sắc, nhưng sau khi xem xét kỹ hơn, những tuyên bố này được coi là không có căn cứ.