Định nghĩa của từ unsteadiness

unsteadinessnoun

sự không ổn định

/ʌnˈstedinəs//ʌnˈstedinəs/

Từ "unsteadiness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "stead" có nghĩa là "nơi đứng" hoặc "firmness". Từ "unsteadiness" ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó không vững chắc hoặc ổn định, chẳng hạn như bề mặt không ổn định hoặc người không ổn định. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như sợ hãi, lo lắng hoặc không chắc chắn, có thể khiến một người không chắc chắn hoặc không ổn định trong suy nghĩ hoặc hành vi của họ. Ngày nay, từ "unsteadiness" thường được dùng để mô tả cảm giác bất ổn hoặc thiếu tự tin có thể ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định hoặc đạt được mục tiêu của một cá nhân. Bất chấp hàm ý tiêu cực, từ "unsteadiness" đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều ý tưởng và cảm xúc trong lịch sử loài người, và vẫn tiếp tục là một thuật ngữ hữu ích và có liên quan trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem unsteady

namespace

the fact of not being completely in control of your movements so that you might fall

thực tế là không hoàn toàn kiểm soát được chuyển động của mình nên bạn có thể bị ngã

Ví dụ:
  • his unsteadiness when walking

    sự không vững vàng của anh ấy khi đi bộ

  • The baby took her first wobbly steps, exhibiting a touch of unsteadiness as she adjusted to her new sense of balance.

    Em bé chập chững những bước đi đầu tiên, có vẻ hơi loạng choạng khi đang cố gắng thích nghi với cảm giác thăng bằng mới.

  • After a long day at work, the politician struggled with unsteadiness as he climbed the stairs to his apartment, his legs feeling heavy and weak.

    Sau một ngày dài làm việc, vị chính trị gia này cảm thấy mất thăng bằng khi bước lên cầu thang về căn hộ của mình, đôi chân ông trở nên nặng nề và yếu ớt.

  • The tightrope Walker stumbled briefly before regaining his composure, revealing a momentary flash of unsteadiness.

    Người đi dây Walker loạng choạng một lúc trước khi lấy lại bình tĩnh, để lộ một thoáng mất thăng bằng.

  • The acrobat performed a daring routine, illustrated by episodes of unsteadiness that added to the adrenaline-filled spectacle.

    Nghệ sĩ nhào lộn đã thực hiện một tiết mục táo bạo, minh họa bằng những pha mất thăng bằng khiến cho cảnh tượng trở nên đầy phấn khích.

the fact of shaking and lacking control

thực tế run rẩy và thiếu kiểm soát

Ví dụ:
  • the unsteadiness of her voice

    sự không ổn định của giọng nói của cô ấy