Định nghĩa của từ lopsided

lopsidedadjective

Bỏ qua

/ˌlɒpˈsaɪdɪd//ˌlɑːpˈsaɪdɪd/

Từ "lopsided" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 ở các quốc gia nói tiếng Anh. Từ này bắt nguồn từ "hlaup" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "slanting" hoặc "nghiêng". Từ tiếng Bắc Âu cổ được tiếng Anh trung đại tiếp thu và chuyển thành "lopceived", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "đặt một cách vụng về". Nguồn gốc của "lopsided" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ, khi từ này được dùng để mô tả các vật thể phân bố không đều hoặc nghiêng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi đôi chút và nó được dùng để chỉ cụ thể các vật thể không đối xứng và không cân xứng hoặc cân bằng ở cả hai bên. Ngày nay, từ "lopsided" thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả các trò chơi, cuộc thi hoặc sự kiện không công bằng hoặc không cân xứng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự bất đối xứng về mặt sinh học hoặc vật lý, chẳng hạn như khuôn mặt của một người hoặc hình dạng của một vật thể. Tóm lại, "lopsided" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hlaup" và phát triển qua tiếng Anh trung đại thành nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại, ám chỉ bất kỳ thứ gì không đối xứng, cân bằng hoặc không cân xứng ở cả hai bên.

namespace

having one side lower, smaller, etc. than the other

có một bên thấp hơn, nhỏ hơn, v.v. so với bên kia

Ví dụ:
  • a lopsided grin/mouth

    một nụ cười/miệng lệch lạc

  • The bakery display case had a lopsided arrangement of pastries, with more croissants on one side than on the other.

    Tủ trưng bày bánh ngọt được sắp xếp không cân đối các loại bánh ngọt, một bên có nhiều bánh sừng bò hơn bên kia.

  • The builder struggled to make the newly constructed house appear less lopsided by adjusting the foundation.

    Người thợ xây đã phải rất vất vả để làm cho ngôi nhà mới xây trông bớt mất cân đối bằng cách điều chỉnh nền móng.

  • She served the lopsided pancakes to her children with a grateful smile, acknowledging that they still smelled delicious.

    Cô phục vụ những chiếc bánh kếp không cân xứng cho các con với nụ cười biết ơn, thừa nhận rằng chúng vẫn còn mùi thơm ngon.

  • The mirror on the wall showed her face as lopsided as if it had been distorted by magic.

    Chiếc gương trên tường cho thấy khuôn mặt cô bị lệch một bên như thể nó đã bị ma thuật làm biến dạng.

lacking balance; with a lot more attention, points, votes, etc. on one side than the other

thiếu cân bằng; với nhiều sự chú ý, điểm, phiếu bầu, v.v. ở một bên hơn bên kia

Ví dụ:
  • The article presents a somewhat lopsided view of events.

    Bài viết trình bày một cái nhìn hơi phiến diện về các sự kiện.

  • a lopsided victory/win/defeat/loss

    một chiến thắng/thắng/thất bại/thua chênh lệch