Định nghĩa của từ unstated

unstatedadjective

không có

/ʌnˈsteɪtɪd//ʌnˈsteɪtɪd/

"Unstated" là một từ tương đối đơn giản được hình thành thông qua tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "stated". Từ "state" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status" có nghĩa là "vị trí, điều kiện, trạng thái". Do đó, "unstated" về cơ bản có nghĩa là "không được nêu" hoặc "không được diễn đạt" và phát triển một cách tự nhiên từ vốn từ vựng hiện có thông qua tiền tố đơn giản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông phát biểu, không nói rõ

meaningkhông định (ngày, giờ)

namespace
Ví dụ:
  • The terms of the agreement were left unstated, leaving both parties uncertain of their respective obligations.

    Các điều khoản của thỏa thuận không được nêu rõ, khiến cả hai bên đều không chắc chắn về nghĩa vụ của mình.

  • Although the issue was discussed at length, a resolution was not reached, and the matter remains unstated.

    Mặc dù vấn đề này đã được thảo luận rộng rãi nhưng vẫn chưa đạt được giải pháp và vẫn chưa được nêu rõ.

  • The cause of the accident was never determined, and the events leading up to it remain unstated.

    Nguyên nhân của vụ tai nạn chưa bao giờ được xác định và những sự kiện dẫn đến nó vẫn chưa được nêu rõ.

  • The new policy is still shrouded in mystery, with its specifics yet to be unstated.

    Chính sách mới này vẫn còn là ẩn số, với những chi tiết cụ thể chưa được nêu rõ.

  • The nature of their relationship was ambiguous, and their bond remained unstated.

    Bản chất mối quan hệ của họ không rõ ràng và mối quan hệ này vẫn chưa được nêu rõ.

  • The details of the transaction were not disclosed, and the monetary amount involved remained unstated.

    Chi tiết của giao dịch không được tiết lộ và số tiền liên quan vẫn chưa được nêu rõ.

  • He refused to reveal the source of his wealth, and its origins remain unstated.

    Ông từ chối tiết lộ nguồn gốc tài sản của mình và nguồn gốc của nó vẫn chưa được nêu rõ.

  • The explanation for his absence was unexplained, and the circumstances leading up to it remained unstated.

    Lời giải thích cho sự vắng mặt của ông vẫn chưa được đưa ra, và những tình tiết dẫn đến sự việc này vẫn chưa được nêu rõ.

  • The consequences of their actions were not specified, and the outcome of their decisions remains unstated.

    Hậu quả của hành động của họ không được nêu rõ và kết quả của quyết định của họ vẫn chưa được nêu rõ.

  • The reason for their argument was unsettled, and the source of the conflict remained unstated.

    Lý do cho cuộc tranh cãi của họ vẫn chưa được giải quyết và nguồn gốc của cuộc xung đột vẫn chưa được nêu rõ.