Định nghĩa của từ understood

understoodverb

hiểu

/ˌʌndəˈstʊd//ˌʌndərˈstʊd/

Từ "understood" là một phân từ quá khứ của động từ "understand". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "understandan", được hình thành từ tiền tố "under-" (có nghĩa là "beneath" hoặc "thoroughly") và "standan" (có nghĩa là "đứng"). Nghĩa gốc có thể liên quan đến "standing" vững chắc trên một cái gì đó, ngụ ý sự hiểu biết hoặc nắm bắt được một cái gì đó. Sự phát triển này dẫn đến "understand" có nghĩa là "nắm bắt ý nghĩa của một cái gì đó", và sau đó, "understood" biểu thị trạng thái đã hiểu.

Tóm Tắt

type động từ nderstood

meaninghiểu, nắm được ý, biết

exampleI don't understand you: tôi không hiểu ý anh

exampleto make oneself understood: làm cho người ta hiểu mình

exampleto give a person to understand: nói cho ai hiểu, làm cho ai tin

meaninghiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

namespace
Ví dụ:
  • ) After the teacher explained the math problem, the students all understood the solution.

    ) Sau khi giáo viên giải thích bài toán, tất cả học sinh đều hiểu cách giải.

  • ) The instructions for assembling the furniture were clear, so I easily understood how to put it together.

    ) Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất rõ ràng nên tôi có thể dễ dàng hiểu cách lắp ráp.

  • ) My mother's advice about how to handle a difficult situation made perfect sense and was easily understood.

    ) Lời khuyên của mẹ tôi về cách xử lý tình huống khó khăn thực sự rất hợp lý và dễ hiểu.

  • ) Although English is not my first language, I've come to understand many of the colloquial expressions and phrases used by native speakers.

    ) Mặc dù tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên của tôi, nhưng tôi đã hiểu được nhiều thành ngữ và cụm từ thông dụng mà người bản ngữ sử dụng.

  • ) The scientist's explanation of the complex science experiment was complicated, but I tried my best to understand it.

    ) Lời giải thích của nhà khoa học về thí nghiệm khoa học phức tạp này rất phức tạp, nhưng tôi đã cố gắng hết sức để hiểu.

  • ) The author's intention in the novel was not immediately apparent, but after further reflection, I began to understand the underlying themes.

    ) Ý định của tác giả trong cuốn tiểu thuyết không được thể hiện rõ ràng ngay lập tức, nhưng sau khi suy nghĩ thêm, tôi bắt đầu hiểu được những chủ đề ẩn chứa bên trong.

  • ) The person on the phone was not speaking clearly, but I was still able to understand what they were saying.

    ) Người ở đầu dây bên kia nói không rõ ràng, nhưng tôi vẫn có thể hiểu được họ đang nói gì.

  • ) My friend's comments during the movie were a bit confusing at first, but I eventually understood what he was trying to convey.

    ) Bình luận của bạn tôi trong suốt bộ phim lúc đầu có hơi khó hiểu, nhưng cuối cùng tôi cũng hiểu được điều anh ấy muốn truyền tải.

  • ) The director's use of symbolism and metaphor was not immediately apparent, but after multiple viewings, I finally understood its significance.

    ) Việc đạo diễn sử dụng biểu tượng và ẩn dụ không dễ nhận thấy ngay, nhưng sau nhiều lần xem, cuối cùng tôi cũng hiểu được ý nghĩa của nó.

  • ) The assembly manual for this product is terrible! I don't understand a word of it.

    ) Sách hướng dẫn lắp ráp sản phẩm này tệ quá! Tôi không hiểu một từ nào trong đó.

Từ, cụm từ liên quan