tính từ
ngầm, không nói ra
a tacit consent: một sự thoả thuận ngầm
Ngấm ngầm
/ˈtæsɪt//ˈtæsɪt/Từ "tacit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tacitus" có nghĩa là "silent" hoặc "không được nói ra". Từ này đã đi vào tiếng Anh trong thời Trung cổ thông qua sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Latin "Donat's Ars Grammaticae". "Tacit" đã phát triển về mặt ý nghĩa theo thời gian, nhưng hiện nay nó thường ám chỉ một cái gì đó được hiểu hoặc ngụ ý mà không được nêu rõ ràng. Trong cách sử dụng hiện đại, "tacit" thường được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về một thỏa thuận hoặc sự hiểu biết không được nói ra giữa các cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp.
tính từ
ngầm, không nói ra
a tacit consent: một sự thoả thuận ngầm
Sự hiểu biết ngầm giữa CEO và nhóm của ông cho phép họ làm việc cùng nhau một cách hiệu quả mà không cần phải giao tiếp quá nhiều.
Kiến thức ngầm mà đầu bếp mang vào bếp cho phép họ tạo ra những món ăn vừa ngon vừa hấp dẫn về mặt thị giác.
Sự chấp thuận ngầm của ủy ban được thể hiện rõ qua sự im lặng của họ trong suốt buổi thuyết trình.
Sự hợp tác ngầm giữa các nhà đàm phán đã dẫn đến việc giải quyết thành công tranh chấp.
Sự đồng ý ngầm của hành khách được thể hiện rõ qua việc không có khiếu nại nào trong suốt thời gian chuyến bay bị hoãn.
Thỏa thuận ngầm giữa các đối tác cho phép họ tập trung vào lĩnh vực chuyên môn của mình.
Sự chấp thuận ngầm đối với đề xuất này được thể hiện qua những phản hồi nhiệt tình từ các thượng nghị sĩ.
Sự giao tiếp ngầm giữa y tá và bác sĩ đảm bảo việc chăm sóc bệnh nhân được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Sự chấp thuận ngầm của người quản lý thể hiện rõ qua những cái gật đầu và nụ cười dành cho nhóm của mình trong suốt buổi thuyết trình.
Thỏa thuận ngầm giữa các đối thủ cạnh tranh về việc không công khai tấn công lẫn nhau là một bước ngoặt bất ngờ trong chiến dịch chính trị.
Trong những câu này, "ngầm hiểu" ám chỉ điều gì đó được hiểu hoặc thừa nhận mà không cần nêu rõ hoặc truyền đạt. Nó thường ngụ ý một thỏa thuận, sự hợp tác hoặc sự đánh giá cao không nói ra.