Định nghĩa của từ unspoken

unspokenadjective

không nói ra

/ʌnˈspəʊkən//ʌnˈspəʊkən/

"Unspoken" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "speak", có nghĩa là "spoken". Bản thân từ "speak" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sprecan", có nguồn gốc từ tiếng Đức. Do đó, "unspoken" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được nói ra", biểu thị điều gì đó không được nói ra thành tiếng nhưng có thể hiểu hoặc ngụ ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nói lên, hiểu ngầm

examplethe theatre of the unspoken: kịch câm

examplean unspoken consent: sự ưng thuận ngầm

namespace
Ví dụ:
  • The tension between the two representatives hung heavily in the air, as the unspoken misunderstanding continued to fuel their actions.

    Sự căng thẳng giữa hai đại diện bao trùm bầu không khí khi sự hiểu lầm không nói ra tiếp tục thúc đẩy hành động của họ.

  • In the wake of the argument, there was an awkward silence that stretched out for what felt like an eternity, as unspoken words lingered in the air.

    Sau cuộc tranh luận, một sự im lặng khó xử kéo dài tưởng chừng như vô tận, trong khi những lời không nói ra vẫn còn lơ lửng trong không khí.

  • As the band slowly began to play, the emotional weight of unspoken feelings between two former lovers seemed to fill the concert hall.

    Khi ban nhạc bắt đầu chơi nhạc một cách chậm rãi, sức nặng cảm xúc của những cảm xúc không nói nên lời giữa hai người yêu cũ dường như tràn ngập khắp phòng hòa nhạc.

  • Despite their close relationship, there remained an unspoken barrier between the two siblings, rooted in the painful memories of their past.

    Bất chấp mối quan hệ thân thiết của họ, vẫn tồn tại một rào cản không nói ra giữa hai anh em, bắt nguồn từ những ký ức đau thương trong quá khứ của họ.

  • The meeting between the business partners was strained, as the unspoken disagreement about a major project lingered between them.

    Cuộc họp giữa các đối tác kinh doanh diễn ra căng thẳng vì vẫn còn bất đồng quan điểm ngầm về một dự án lớn giữa họ.

  • As the sun began to set, the friends sat quietly, lost in their own thoughts, their unspoken anxiety about the future weighing heavily on them.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những người bạn ngồi im lặng, đắm chìm trong suy nghĩ của riêng mình, nỗi lo lắng không nói thành lời về tương lai đè nặng lên họ.

  • The silence between the two lovers was deafening, as the unspoken words that needed to be said seemed to echo in the space between them.

    Sự im lặng giữa hai người yêu nhau thật chói tai, khi những lời cần nói không nên lời dường như vang vọng trong không gian giữa họ.

  • The server watched as the party left, the unspoken request for extra ketchup remaining unsatisfied, leaving her to contemplate the complexity of human communication.

    Người phục vụ dõi theo nhóm khách rời đi, yêu cầu không nói ra về việc thêm tương cà vẫn chưa được đáp ứng, khiến cô phải suy ngẫm về sự phức tạp trong giao tiếp của con người.

  • The audience sat in rapt attention, their unspoken hopes and desires written large across their faces, as the dancer leaped and twirled across the stage.

    Khán giả ngồi chăm chú theo dõi, những hy vọng và ước muốn thầm lặng hiện rõ trên khuôn mặt khi vũ công nhảy và xoay tròn trên sân khấu.

  • The mentor looked at her protégé, marveling at the unspoken understanding between them, as they both knew that there was still much work left to be done.

    Người cố vấn nhìn học trò của mình, ngạc nhiên trước sự hiểu ý ngầm giữa họ, vì cả hai đều biết rằng vẫn còn nhiều việc phải làm.