Định nghĩa của từ unsaid

unsaidadjective

không nói

/ʌnˈsed//ʌnˈsed/

"Unsaid" được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "said", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "seggan." Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "sagjan", có nghĩa là "nói", và xa hơn nữa là gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*seǵ", có nghĩa là "nói, nói, kể." Do đó, "unsaid" theo nghĩa đen là "không nói", biểu thị điều gì đó chưa được nói ra hoặc chưa được diễn đạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nói ra, chưa nói ra

examplesome things are better left unsaid: nhiều điều không nói ra thì tốt hn

namespace
Ví dụ:
  • The tension between them was palpable, yet no words were exchanged; the uncomfortable silence lingered long after they parted ways, leaving behind a host of unsaid words.

    Sự căng thẳng giữa họ là rõ ràng, nhưng không ai trao đổi lời nào; sự im lặng khó chịu vẫn kéo dài rất lâu sau khi họ chia tay, để lại vô số lời chưa nói.

  • The moon, like a quiet observer, gazed down upon the couple's evening walk, knowing all too well the full gamut of love, longing, and heartbreak that hung in the air, unsaid.

    Mặt trăng, như một người quan sát lặng lẽ, nhìn xuống cuộc đi dạo buổi tối của cặp đôi, biết rõ tất cả những cung bậc tình yêu, nỗi khao khát và đau khổ lơ lửng trong không khí, không nói nên lời.

  • After the speech, the room thrummed with energy, but nothing was uttered; it was as if the applause, the cheers, the clapping were the collective celebration of all the unsaid hopes and dreams.

    Sau bài phát biểu, căn phòng tràn ngập năng lượng, nhưng không có lời nào được thốt ra; như thể tiếng vỗ tay, tiếng reo hò, tiếng vỗ tay là sự ăn mừng chung của tất cả những hy vọng và ước mơ chưa nói ra.

  • The sun, casting golden threads across the sky, bade farewell to the day with a final, unsaid farewell.

    Mặt trời, trải những sợi chỉ vàng trên bầu trời, tạm biệt ngày mới bằng lời tạm biệt cuối cùng không nói nên lời.

  • The letter, fraught with emotion, remained sealed, its words forever unsaid, preserved in the depths of her heart.

    Lá thư chứa đầy cảm xúc vẫn được niêm phong, những lời trong đó mãi mãi không được nói ra, được lưu giữ sâu thẳm trong trái tim cô.

  • The rain, as it lashed against the windowpane, whispered secrets, unspoken yet felt, secrets drenched in words that were never formed.

    Cơn mưa, khi đập vào cửa sổ, thì thầm những bí mật không nói ra nhưng vẫn cảm nhận được, những bí mật thấm đẫm trong những từ ngữ không bao giờ được hình thành.

  • She listened intently to the whispers of the night, the rustle of leaves, the faint whispers of a loved one's name, all unsaid, yet achingly familiar.

    Cô chăm chú lắng nghe tiếng thì thầm của màn đêm, tiếng lá xào xạc, tiếng thì thầm yếu ớt của tên người thân yêu, tất cả đều không được nói ra, nhưng lại vô cùng quen thuộc.

  • The ocean roared, unrepentant and unapologetic, its waves dancing a tango with the wind, gestures unsaid, yet unmistakenly stirring.

    Biển gầm thét, không hề hối hận hay xin lỗi, những con sóng nhảy điệu tango cùng gió, những cử chỉ không nói ra, nhưng rõ ràng đang khuấy động.

  • Melody, shrouded in darkness, echoed through the night, her notes drenched in the songs that remained forever unsaid.

    Giai điệu, chìm trong bóng tối, vang vọng khắp màn đêm, những nốt nhạc của cô thấm đẫm những bài hát mãi mãi không được nói ra.

  • The world went on, its colors immensely vibrant, its sounds oh-so-melodious, its fragrances headily divine, all unspoken, yet pulsating through the air.

    Thế giới vẫn tiếp diễn, màu sắc vô cùng sống động, âm thanh du dương, hương thơm quyến rũ nồng nàn, tất cả đều không được nói ra, nhưng vẫn lan tỏa trong không khí.