Định nghĩa của từ unvoiced

unvoicedadjective

không có cơ hội

/ˌʌnˈvɔɪst//ˌʌnˈvɔɪst/

"Unvoiced" xuất phát từ sự kết hợp của "un-" có nghĩa là "not" và "voiced", ám chỉ âm thanh được tạo ra bằng rung động dây thanh quản. Thuật ngữ "voice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vois" và tiếng Latin "vox", có nghĩa là "giọng nói". Do đó, "unvoiced" chỉ đơn giản có nghĩa là "không hữu thanh", ám chỉ các âm thanh như "s" hoặc "f" khi dây thanh quản không hoạt động trong quá trình phát âm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bày tỏ ra, không nói ra

meaning(ngôn ngữ học) điếc, không kêu

exampleunvoiced vowel: nguyên âm điếc

namespace

thought about but not expressed in words

nghĩ đến nhưng không thể hiện bằng lời

produced without moving your vocal cords; not voiced

được tạo ra mà không cần di chuyển dây thanh âm của bạn; không lên tiếng

Ví dụ:
  • unvoiced consonants such as ‘p’ and ‘t’

    các phụ âm vô thanh như 'p' và 't'

Từ, cụm từ liên quan