Định nghĩa của từ unqualified

unqualifiedadjective

không đủ tiêu chuẩn

/ˌʌnˈkwɒlɪfaɪd//ˌʌnˈkwɑːlɪfaɪd/

Từ "unqualified" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "qualified". "Qualified" bắt nguồn từ tiếng Latin "qualificare", có nghĩa là "làm cho phù hợp hoặc thích hợp". Do đó, "unqualified" có nghĩa là "không làm cho phù hợp hoặc thích hợp", biểu thị sự thiếu hụt các kỹ năng, kiến ​​thức hoặc thông tin xác thực cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ

meaninghoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)

namespace

not having the right knowledge, experience or qualifications to do something

không có đủ kiến ​​thức, kinh nghiệm hoặc trình độ để làm việc gì đó

Ví dụ:
  • an unqualified instructor

    một người hướng dẫn không đủ tiêu chuẩn

  • I feel unqualified to comment on the subject.

    Tôi cảm thấy không đủ điều kiện để bình luận về chủ đề này.

  • He was totally unqualified for his job as a senior manager.

    Anh ấy hoàn toàn không đủ tiêu chuẩn cho công việc quản lý cấp cao của mình.

  • The job applicant's resume indicated that she was unqualified for the position, as she lacked the necessary experience and education.

    Sơ yếu lý lịch của ứng viên xin việc cho thấy cô không đủ tiêu chuẩn cho vị trí này vì thiếu kinh nghiệm và trình độ học vấn cần thiết.

  • The marketing firm was criticized for hiring an unqualified spokesperson, as she failed to represent the brand effectively.

    Công ty tiếp thị đã bị chỉ trích vì thuê một người phát ngôn không đủ trình độ, vì cô ấy không thể đại diện cho thương hiệu một cách hiệu quả.

complete; not limited by any negative qualities

hoàn thành; không bị giới hạn bởi bất kỳ phẩm chất tiêu cực nào

Ví dụ:
  • The event was not an unqualified success.

    Sự kiện này không phải là một thành công ngoài mong đợi.

  • I gave her my unqualified support.

    Tôi đã cho cô ấy sự hỗ trợ tuyệt đối của tôi.