Định nghĩa của từ incapable

incapableadjective

không có khả năng

/ɪnˈkeɪpəbl//ɪnˈkeɪpəbl/

Từ "incapable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "incapable" có nghĩa là "không thể bị bắt" hoặc "unconquerable". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "incapibilis" tạo thành hai phần: "in", nghĩa là "not" hoặc "un" và "capere", nghĩa là "lấy" hoặc "tóm lấy". Theo nghĩa gốc, "incapable" ám chỉ thứ gì đó hoặc ai đó quá mạnh, quá kiên cố hoặc quá khó nắm bắt để có thể bị bắt hoặc đánh bại. Theo thời gian, nghĩa của "incapable" đã phát triển để mô tả một người không có khả năng hoặc không thể làm điều gì đó. Ý nghĩa mới này của từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16. Ngày nay, "incapable" thường được dùng để mô tả một người thiếu các kỹ năng, kiến ​​thức hoặc nguồn lực cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc hoàn thành một trách nhiệm nào đó. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự thiếu hụt năng lực thể chất hoặc tinh thần, như trong cụm từ "incapable of walking" hoặc "incapable of understanding." Tóm lại, từ "incapable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" và "capere". Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để mô tả một người không có khả năng làm điều gì đó, một sự phát triển lần đầu tiên diễn ra vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đủ khả năng, bất tài, bất lực

examplean incapable man: một kẻ bất tài

meaning(: of) không thể

exampleincapable of doing something: không thể làm được điều gì

exampleincapable of [telling] a lie: không thể nào nói dối được

exampleincapable of improvement: không thể nào cải tiến được

meaning(pháp lý) không đủ tư cách

typeDefault

meaningkhông thể, kém năng lực, không có khả năng

meaningi. of solution không giải được

namespace

not able to do something

không thể làm gì đó

Ví dụ:
  • incapable of speech

    không có khả năng nói

  • The children seem to be totally incapable of working by themselves.

    Bọn trẻ dường như hoàn toàn không có khả năng tự làm việc.

  • John is incapable of understanding the intricacies of quantum physics.

    John không có khả năng hiểu được sự phức tạp của vật lý lượng tử.

  • The machine is completely incapable of completing such a complex task.

    Cỗ máy hoàn toàn không có khả năng thực hiện một nhiệm vụ phức tạp như vậy.

  • Despite numerous attempts, Ruth has been incapable of mastering the art of juggling.

    Mặc dù đã cố gắng nhiều lần, Ruth vẫn không thể thành thạo nghệ thuật tung hứng.

Ví dụ bổ sung:
  • He was apparently physically incapable of lowering his voice.

    Rõ ràng là về mặt thể chất, ông không có khả năng hạ giọng.

  • She was constitutionally incapable of bad temper.

    Về mặt hiến pháp, cô ấy không có khả năng nóng nảy.

  • Exhaustion had made him incapable of thinking clearly.

    Sự kiệt sức đã khiến anh không thể suy nghĩ sáng suốt.

not able to control yourself or your affairs; not able to do anything well

không thể kiểm soát bản thân hoặc công việc của mình; không thể làm tốt bất cứ điều gì

Ví dụ:
  • If people keep telling you you're incapable, you begin to lose confidence in yourself.

    Nếu mọi người cứ nói với bạn rằng bạn không có năng lực, bạn bắt đầu mất niềm tin vào bản thân.

  • He was found lying in the road, drunk and incapable.

    Người ta tìm thấy anh ta nằm trên đường, trong tình trạng say xỉn và bất lực.

  • This type of arrangement remains valid even if you become mentally incapable.

    Kiểu sắp xếp này vẫn có hiệu lực ngay cả khi bạn mất khả năng trí tuệ.