tính từ
không đủ khả năng, bất tài, bất lực
an incapable man: một kẻ bất tài
(: of) không thể
incapable of doing something: không thể làm được điều gì
incapable of [telling] a lie: không thể nào nói dối được
incapable of improvement: không thể nào cải tiến được
(pháp lý) không đủ tư cách
Default
không thể, kém năng lực, không có khả năng
i. of solution không giải được