Định nghĩa của từ untrained

untrainedadjective

chưa được đào tạo

/ˌʌnˈtreɪnd//ˌʌnˈtreɪnd/

"Untrained" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "trained". Bản thân "Train" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traîner" có nghĩa là "kéo, kéo hoặc kéo lê". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động kéo xe ngựa hoặc xe ngựa, và sau đó phát triển thành việc thực hành giáo dục hoặc chuẩn bị cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Do đó, "untrained" về cơ bản có nghĩa là "không được kéo, kéo lê hoặc kéo lê" theo nghĩa giáo dục, biểu thị một người thiếu kiến ​​thức hoặc kỹ năng cần thiết cho một vai trò cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tập, không rèn (súc vật)

meaningkhông có kinh nghiệm; chưa thạo (người)

meaning(thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện

namespace
Ví dụ:
  • The rescue dog was completely untrained and needed thorough obedience training before it could be adopted by a family.

    Chú chó được cứu hộ hoàn toàn chưa được huấn luyện và cần được huấn luyện vâng lời kỹ lưỡng trước khi được một gia đình nhận nuôi.

  • The horse in the nearby field was untrained and posed a danger to anyone who came too close.

    Con ngựa ở cánh đồng gần đó chưa được huấn luyện và gây nguy hiểm cho bất kỳ ai đến quá gần.

  • The new intern caught on quickly, as they had no prior experience in the field but were eager to learn and untrained.

    Thực tập sinh mới bắt nhịp rất nhanh vì họ chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này nhưng lại ham học hỏi và chưa được đào tạo.

  • The volunteers at the charity event were all untrained but did a fantastic job due to their eagerness and willingness to learn.

    Các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện này đều chưa được đào tạo nhưng đã hoàn thành công việc một cách tuyệt vời nhờ sự háo hức và sẵn sàng học hỏi.

  • The police officers sent in to control the riot were untrained in handling large crowds, making the situation even more chaotic.

    Các cảnh sát được cử đến để kiểm soát cuộc bạo loạn không được đào tạo để xử lý đám đông lớn, khiến tình hình càng thêm hỗn loạn.

  • The dolphin at the marine park was untrained and would often swim out of its enclosure, creating a hazard for visitors.

    Cá heo ở công viên biển chưa được huấn luyện và thường bơi ra khỏi khu vực nuôi, gây nguy hiểm cho du khách.

  • The actor playing the role of a police officer in the movie had no prior training in law enforcement and had to read up on the subject matter.

    Nam diễn viên đóng vai cảnh sát trong phim không được đào tạo trước về thực thi pháp luật và phải tìm hiểu về chủ đề này.

  • The athlete competing in the competition was untrained in that particular sport but still managed to put up a good showing.

    Vận động viên tham gia cuộc thi không được đào tạo ở môn thể thao đó nhưng vẫn có thành tích tốt.

  • The volunteer firefighters responding to the emergency call had no prior training, but they were doing their best to help until the professionals arrived.

    Các lính cứu hỏa tình nguyện phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp không được đào tạo trước, nhưng họ đã cố gắng hết sức để giúp đỡ cho đến khi lực lượng chuyên nghiệp đến.

  • The author writing about the topic had no prior training in that field but did extensive research to ensure accuracy.

    Tác giả viết về chủ đề này không được đào tạo trước trong lĩnh vực đó nhưng đã nghiên cứu sâu rộng để đảm bảo tính chính xác.