Định nghĩa của từ amateur

amateuradjective

nghiệp dư

/ˈæmətə(r)//ˈæmətər/

Từ "amateur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amator", có nghĩa là "người yêu". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một người theo đuổi sở thích hoặc hoạt động vì niềm vui chứ không phải vì lợi nhuận tài chính. Nghĩa gốc của "amateur" là tích cực, ám chỉ sự cống hiến hết mình cho một điều gì đó. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này có hàm ý thiếu tính chuyên nghiệp, đó là lý do tại sao chúng ta thường thấy nó được sử dụng trái ngược với "professional".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtài tử; người ham chuộng

meaning(định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên

exampleamateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên

exampleamateur art: nghệ thuật nghiệp dư

examplean amateur painter: hoạ sĩ tài tử

namespace

doing something for pleasure or interest, not as a job

làm điều gì đó vì niềm vui hoặc sự quan tâm, không phải như một công việc

Ví dụ:
  • an amateur photographer

    một nhiếp ảnh gia nghiệp dư

done for pleasure, not as a job

làm vì niềm vui chứ không phải vì công việc

Ví dụ:
  • amateur athletics

    điền kinh nghiệp dư

not done or made well or with skill

không được thực hiện hoặc làm tốt hoặc có kỹ năng

Ví dụ:
  • The performance sounded very amateur, I’m afraid.

    Tôi e rằng màn trình diễn nghe có vẻ rất nghiệp dư.