Định nghĩa của từ unskilled

unskilledadjective

không có kỹ năng

/ˌʌnˈskɪld//ˌʌnˈskɪld/

Từ "unskilled" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "skilled". "Skilled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gescyld" có nghĩa là "tách biệt, chia rẽ, phân biệt, chuyên gia". Tiền tố "un-" phủ định nghĩa, biểu thị sự thiếu kỹ năng hoặc chuyên môn. Do đó, "unskilled" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có kỹ năng" hoặc thiếu khả năng hoặc kiến ​​thức để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể một cách thành thạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thạo, không khéo, không giỏi

meaningkhông chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)

exampleunskilled labour: những công việc lao động đn gin

namespace
Ví dụ:
  • The construction company hired a team of unskilled workers for the demolition project, as the work did not require extensive expertise.

    Công ty xây dựng đã thuê một đội công nhân không có tay nghề cho dự án phá dỡ vì công việc này không đòi hỏi nhiều chuyên môn.

  • The new CEO highlighted the need for more skilled staff in his annual report, mentioning that a significant portion of the current workforce was unskilled.

    Trong báo cáo thường niên của mình, vị CEO mới đã nhấn mạnh đến nhu cầu cần có nhiều nhân viên có tay nghề cao hơn, đồng thời đề cập rằng một bộ phận đáng kể lực lượng lao động hiện tại không có tay nghề.

  • The department head was criticized for allowing too many unskilled employees in the team, as it affected the overall productivity and quality of work.

    Trưởng phòng bị chỉ trích vì cho phép quá nhiều nhân viên không có kỹ năng vào nhóm, vì điều này ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng công việc chung.

  • The company's management was debating whether to provide on-the-job training to the unskilled workers or hire more experienced personnel.

    Ban quản lý công ty đang tranh luận xem có nên đào tạo tại chỗ cho những công nhân chưa có kỹ năng hay thuê những nhân viên có kinh nghiệm hơn.

  • The candidate's resume revealed an extensive background in unskilled labor, which was a concern for the interviewer as the position required advanced technical knowledge.

    Sơ yếu lý lịch của ứng viên cho thấy anh ta có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực lao động phổ thông, điều này khiến người phỏng vấn lo ngại vì vị trí này đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn nâng cao.

  • The government announced a plan to provide vocational training to unskilled individuals in order to increase their employability and reduce poverty.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch cung cấp đào tạo nghề cho những cá nhân không có tay nghề nhằm tăng khả năng tuyển dụng và giảm nghèo.

  • The project manager emphasized the importance of selecting skilled staff for the upcoming project, as he wanted to avoid any costly errors caused by unskilled workers.

    Người quản lý dự án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn nhân viên có tay nghề cho dự án sắp tới vì ông muốn tránh mọi sai sót tốn kém do công nhân không có tay nghề gây ra.

  • The assembly line workers required minimal training due to the straightforward nature of their job, as the majority were unskilled.

    Công nhân lắp ráp chỉ cần đào tạo tối thiểu do tính chất công việc đơn giản, vì phần lớn không có kỹ năng.

  • The supply chain supervisor voiced his concerns about the high number of unskilled workers in the warehouse, as it resulted in frequent delays and errors.

    Người giám sát chuỗi cung ứng đã bày tỏ mối lo ngại về số lượng lớn công nhân không có kỹ năng trong kho, vì điều này dẫn đến tình trạng chậm trễ và sai sót thường xuyên.

  • The factory owner hired unskilled labor for the mass production process, as it was more cost-effective than employing skilled workers. However, he recognized the need for skilled managers and supervisors to oversee the operations.

    Chủ nhà máy thuê lao động không có tay nghề cho quá trình sản xuất hàng loạt vì nó tiết kiệm chi phí hơn so với việc thuê công nhân lành nghề. Tuy nhiên, ông nhận ra nhu cầu về những người quản lý và giám sát có tay nghề để giám sát hoạt động.