Định nghĩa của từ unplug

unplugverb

rút phích cắm

/ˌʌnˈplʌɡ//ˌʌnˈplʌɡ/

Vào đầu thế kỷ 20, khi các thiết bị điện trở nên phổ biến hơn trong gia đình, "unplug" được sử dụng rộng rãi hơn. Nó thường được sử dụng kết hợp với các động từ khác, như "tắt" hoặc "ngắt kết nối", để truyền đạt ý tưởng dừng hoặc tắt một thiết bị điện. Theo thời gian, cụm từ "unplug oneself" đã trở thành một thành ngữ, có nghĩa là ngắt kết nối khỏi một hoạt động, thói quen hoặc tình huống cụ thể, giống như việc rút phích cắm thiết bị khỏi nguồn điện. Ngày nay, chúng ta sử dụng "unplug" theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, khuyến khích mọi người ngắt kết nối khỏi công nghệ và nạp lại năng lượng trong một thế giới mà kết nối liên tục có thể trở nên quá sức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtháo nút ra

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, we unplugged all electronics in the living room and spent quality time playing board games and chatting together.

    Sau bữa tối, chúng tôi rút phích cắm mọi thiết bị điện tử trong phòng khách và dành thời gian chơi trò chơi cờ bàn và trò chuyện cùng nhau.

  • To conserve energy, I unplugged my computer and its accessories before leaving for work today.

    Để tiết kiệm năng lượng, hôm nay tôi đã rút phích cắm máy tính và các phụ kiện trước khi đi làm.

  • Since our house is filled with electronics, we implemented a rule to unplug all small appliances and devices that are not in use to reduce our electricity bill.

    Vì nhà chúng tôi có nhiều thiết bị điện tử nên chúng tôi đã áp dụng quy định rút phích cắm tất cả các thiết bị và đồ dùng nhỏ không sử dụng để giảm hóa đơn tiền điện.

  • During our camping trip, we unplugged ourselves from technology and enjoyed the peacefulness of nature around us.

    Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đã thoát khỏi công nghệ và tận hưởng sự yên bình của thiên nhiên xung quanh.

  • After a busy day, I unplugged my phone and put it on silent mode to unwind and enjoy some quiet time.

    Sau một ngày bận rộn, tôi rút phích cắm điện thoại và chuyển sang chế độ im lặng để thư giãn và tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.

  • My elderly neighbor reminded me to unplug unnecessary electronics during thunderstorms to avoid any electrical surges that could damage them.

    Người hàng xóm lớn tuổi của tôi đã nhắc tôi rút phích cắm các thiết bị điện tử không cần thiết trong lúc có giông bão để tránh bất kỳ sự cố điện nào có thể làm hỏng thiết bị.

  • As a family, we unplugged our tech devices for an entire weekend and fully immersed ourselves in activities like gardening, hiking, and reading.

    Cả gia đình chúng tôi đã rút phích cắm các thiết bị công nghệ trong suốt một tuần và đắm mình hoàn toàn vào các hoạt động như làm vườn, đi bộ đường dài và đọc sách.

  • During power outages, it's essential to unplug your appliances to prevent any electrical hazards that could arise when the power returns.

    Trong thời gian mất điện, điều cần thiết là phải rút phích cắm các thiết bị điện để ngăn ngừa mọi nguy cơ về điện có thể phát sinh khi có điện trở lại.

  • To reduce my carbon footprint, I've started unplugging chargers and devices that are not in use throughout the day.

    Để giảm lượng khí thải carbon, tôi đã bắt đầu rút phích cắm bộ sạc và các thiết bị không sử dụng trong ngày.

  • Our household challenge was to unplug all electronics for an entire day and conserve energy while still enjoying leisurely activities that didn't require technology.

    Thách thức trong gia đình chúng tôi là phải rút phích cắm tất cả các thiết bị điện tử trong cả một ngày và tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn tận hưởng các hoạt động nhàn nhã không cần đến công nghệ.