Định nghĩa của từ grudgingly

grudginglyadverb

một cách miễn cưỡng

/ˈɡrʌdʒɪŋli//ˈɡrʌdʒɪŋli/

Từ "grudgingly" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "grud" có nghĩa là "complaint" hoặc "grievance" và "-ly" là hậu tố được sử dụng để tạo thành trạng từ. Ban đầu, từ "grudgingly" có nghĩa là "với cảm giác phàn nàn" hoặc "không muốn". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này đã phát triển thành nghĩa là "với cảm giác miễn cưỡng" hoặc "với xu hướng không hài lòng". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc hành vi của ai đó được thực hiện một cách không muốn, miễn cưỡng hoặc với cảm giác miễn cưỡng. Theo thời gian, ý nghĩa của "grudgingly" đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là miễn cưỡng, miễn cưỡng hoặc thậm chí là thù địch. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để truyền đạt cảm giác không muốn hoặc miễn cưỡng, thường ngụ ý rằng ai đó đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó với sự miễn cưỡng hoặc không hài lòng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất đắc dự, miễn cưỡng

namespace
Ví dụ:
  • After hours of bargaining, the salesman finally convinced the customer to make the purchase, but he did so grudgingly but surely.

    Sau nhiều giờ mặc cả, cuối cùng người bán hàng cũng thuyết phục được khách hàng mua hàng, nhưng anh ta đã làm vậy một cách miễn cưỡng nhưng chắc chắn.

  • John grudgingly accepted the job offer, knowing it wasn't his dream job but it paid well enough to make ends meet.

    John miễn cưỡng chấp nhận lời mời làm việc, biết rằng đó không phải là công việc mơ ước của mình nhưng mức lương cũng đủ để trang trải cuộc sống.

  • Anna grudgingly agreed to go on a blind date, despite her reluctance to meet strangers.

    Anna miễn cưỡng đồng ý đi xem mắt, mặc dù cô không muốn gặp người lạ.

  • The team reluctantly worked after office hours to complete the project on time, but they did it grudgingly, showing their dissatisfaction with the situation.

    Nhóm miễn cưỡng làm việc ngoài giờ hành chính để hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng họ đã làm việc một cách miễn cưỡng, cho thấy sự không hài lòng với tình hình hiện tại.

  • Maria grudgingly took her brother's bad advice, realizing later that she should have followed her instincts instead.

    Maria miễn cưỡng nghe theo lời khuyên tồi tệ của anh trai mình, sau đó nhận ra rằng cô nên nghe theo trực giác của mình.

  • The victim's family was hesitant to forgive the perpetrator, but they eventually did so grudgingly, hoping for closure and justice.

    Gia đình nạn nhân đã do dự trong việc tha thứ cho thủ phạm, nhưng cuối cùng họ đã miễn cưỡng tha thứ, với hy vọng được khép lại sự việc và đòi lại công lý.

  • The athlete reluctantly gave up his dream of winning gold to support his team, thinking of the greater good over individual glory.

    Vận động viên này miễn cưỡng từ bỏ giấc mơ giành huy chương vàng để ủng hộ đội tuyển, nghĩ đến lợi ích chung hơn là vinh quang cá nhân.

  • The man grudgingly accepted the breakup, but he knew in his heart that it was for the best, showing signs of maturity and acceptance.

    Người đàn ông miễn cưỡng chấp nhận lời chia tay, nhưng trong thâm tâm anh biết rằng đó là điều tốt nhất, thể hiện sự trưởng thành và chấp nhận.

  • The manager reluctantly agreed to implement the employee's suggestion, recognizing its viability and the benefits it would bring.

    Người quản lý miễn cưỡng đồng ý thực hiện đề xuất của nhân viên, nhận thấy tính khả thi và những lợi ích mà nó mang lại.

  • The author grudgingly admitted that they were wrong, owning up to their mistake and taking responsibility for their actions.

    Tác giả miễn cưỡng thừa nhận rằng họ đã sai, thừa nhận lỗi lầm và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches