Định nghĩa của từ disagreeably

disagreeablyadverb

không đồng ý

/ˌdɪsəˈɡriːəbli//ˌdɪsəˈɡriːəbli/

Từ "disagreeably" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và tính từ "agreeable". "Agreeable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "agreable", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) + "gratus" (làm hài lòng). Do đó, "disagreeable" về cơ bản có nghĩa là "không hài lòng" hoặc "không dễ chịu". Hậu tố "-ly" biến tính từ "disagreeable" thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc phẩm chất.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng ghét, đáng bực bội

namespace

in a way that is not nice or pleasant

theo một cách không tốt đẹp hay dễ chịu

Ví dụ:
  • The weather was disagreeably hot.

    Thời tiết nóng bức khó chịu.

  • The odor coming from the kitchen was disagreeable to my senses.

    Mùi hôi bốc ra từ nhà bếp làm tôi khó chịu.

  • The taste of the medicine was disagreeably bitter.

    Vị của thuốc đắng một cách khó chịu.

  • The sound of the alarm clock screeched disagreeably in the morning.

    Tiếng chuông báo thức rít lên khó chịu vào buổi sáng.

  • The weather forecast predicted a disagreeable day of rain and wind.

    Dự báo thời tiết cho biết một ngày sẽ có mưa và gió khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

in a rude and unfriendly way

một cách thô lỗ và không thân thiện

Ví dụ:
  • His friend grunted disagreeably.

    Bạn anh càu nhàu một cách khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan