Định nghĩa của từ uninhabited

uninhabitedadjective

không có người ở

/ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd//ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/

"Uninhabited" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "inhabited". "Inhabited" bắt nguồn từ tiếng Latin "inhabitare", là sự kết hợp của "in" có nghĩa là "in" và "habitare" có nghĩa là "ở". Do đó, "uninhabited" theo nghĩa đen có nghĩa là "không cư trú" hoặc "không có người ở". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả những nơi không có cư dân thường trú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có người ở, bỏ không

namespace
Ví dụ:
  • The remote island in the Pacific Ocean has remained uninhabited for centuries due to its harsh climate and lack of resources.

    Hòn đảo xa xôi ở Thái Bình Dương này vẫn không có người ở trong nhiều thế kỷ do khí hậu khắc nghiệt và thiếu tài nguyên.

  • The dense forest deep in the wilderness remained uninhabited for years until researchers discovered a new species of bird living there.

    Khu rừng rậm rạp sâu trong vùng hoang dã này không có người ở trong nhiều năm cho đến khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra một loài chim mới sống ở đó.

  • The abandoned ghost town was left uninhabited after a devastating wildfire destroyed the entire town.

    Thị trấn ma bị bỏ hoang không có người ở sau khi một trận cháy rừng kinh hoàng thiêu rụi toàn bộ thị trấn.

  • The deserted mining town in the middle of the Mojave Desert has been uninhabited since the mines ran dry.

    Thị trấn khai thác mỏ bị bỏ hoang giữa sa mạc Mojave đã không còn người ở kể từ khi các mỏ cạn kiệt.

  • The uninhabited building in the downtown area has been a target for vandalism and graffiti artists.

    Tòa nhà không có người ở tại khu vực trung tâm thành phố đã trở thành mục tiêu của nạn phá hoại và nghệ sĩ vẽ bậy.

  • The deserted beach near the abandoned lighthouse remained uninhabited due to dangerous currents and rough waves.

    Bãi biển hoang vắng gần ngọn hải đăng bị bỏ hoang vẫn không có người ở do dòng chảy nguy hiểm và sóng lớn.

  • The remote mountains in the Himalayas have remained uninhabited due to the extreme altitude and harsh weather conditions.

    Những ngọn núi xa xôi ở dãy Himalaya vẫn không có người ở do độ cao lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The uninhabited ruins of the ancient city were discovered by archaeologists who pieced together the story of a once-great civilization.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những tàn tích không có người ở của thành phố cổ và ghép lại câu chuyện về một nền văn minh từng vĩ đại.

  • The eerie silence of the deserted graveyard on Halloween night sent chills down the spine of the unsuspecting passerby.

    Sự im lặng kỳ lạ của nghĩa trang hoang vắng vào đêm Halloween khiến những người qua đường không hề hay biết phải rùng mình.

  • The uninhabited research facility deep in the jungle was left abandoned after a deadly virus infected the researchers there.

    Cơ sở nghiên cứu không có người ở sâu trong rừng đã bị bỏ hoang sau khi một loại virus chết người lây nhiễm cho các nhà nghiên cứu ở đó.