Định nghĩa của từ unclaimed

unclaimedadjective

chưa được nhận

/ˌʌnˈkleɪmd//ˌʌnˈkleɪmd/

Từ "unclaimed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "unclam" được dùng để mô tả thứ gì đó không bị lấy đi hoặc tịch thu, thường ám chỉ đến tài sản hoặc hàng hóa bị bỏ rơi hoặc không có chủ sở hữu. Từ "unclepied" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "uncouppé", có nghĩa là "unbound" hoặc "chưa tịch thu". Thuật ngữ này ám chỉ thứ gì đó không bị tịch thu hoặc chiếm hữu, thường theo nghĩa là bị bỏ rơi hoặc không có chủ sở hữu hợp pháp. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "unclaimed" và được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, thường ám chỉ thứ gì đó không được yêu cầu hoặc lấy đi, chẳng hạn như tài sản không được yêu cầu, hành lý không được yêu cầu hoặc thậm chí là quyền lợi không được yêu cầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị đòi hỏi; không bị yêu sách

exampleunclaimed right: quyền lợi không đòi hỏi

exampleunclaimed letter: thư không người nhận

namespace
Ví dụ:
  • The lost item was sitting unclaimed in the lost and found bin for a week.

    Món đồ bị mất nằm trong thùng đồ thất lạc và đồ tìm lại trong một tuần mà không có người nhận.

  • The reward for solving the case remains unclaimed despite widespread publicity.

    Phần thưởng cho việc giải quyết vụ án vẫn chưa được nhận mặc dù đã được công khai rộng rãi.

  • After the concert, several coats and bags were left unclaimed in the concert hall.

    Sau buổi hòa nhạc, một số áo khoác và túi xách bị bỏ lại tại phòng hòa nhạc mà không có người nhận.

  • The inheritance money from his grandfather has been unclaimed by his estranged nephew for months.

    Số tiền thừa kế từ ông nội của anh đã không được người cháu trai xa lánh của anh nhận trong nhiều tháng.

  • The puppy found wandering the streets remains unclaimed at the local animal shelter.

    Chú chó con được tìm thấy lang thang trên đường phố vẫn chưa có người nhận tại trại cứu hộ động vật địa phương.

  • The winning lottery ticket, worth millions, remains unclaimed as nobody has come forward to claim it.

    Tấm vé số trúng thưởng trị giá hàng triệu đô la vẫn chưa có người đến nhận vì chưa có ai đến nhận.

  • The airline has been unable to reunite the passenger with their luggage, which remains unclaimed in the baggage handling area.

    Hãng hàng không không thể đưa hành khách trở về với hành lý của mình vì hành lý vẫn chưa được nhận tại khu vực xử lý hành lý.

  • The unclaimed tickets for the theatre show will be sold to the public at a discount tomorrow.

    Những tấm vé xem kịch chưa được nhận sẽ được bán cho công chúng với giá giảm vào ngày mai.

  • The works of the mysterious and reclusive artist remain unclaimed in storage, awaiting discovery.

    Các tác phẩm của nghệ sĩ bí ẩn và ẩn dật này vẫn nằm trong kho, chờ đợi được khám phá.

  • The house that has been left unclaimed for years is now being sold at auction to the highest bidder.

    Ngôi nhà bị bỏ hoang nhiều năm nay hiện đang được bán đấu giá cho người trả giá cao nhất.