tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
available finds: vốn sẵn có để dùng
có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
Default
(Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị