Định nghĩa của từ unlooked for

unlooked foradjective

không mong đợi

/ʌnˈlʊkt fɔː(r)//ʌnˈlʊkt fɔːr/

Thuật ngữ "unlooked for" là một tính từ mô tả điều gì đó bất ngờ hoặc không lường trước được. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "anh̄LASTIG." Từ này bao gồm tiền tố "un-, nghĩa là 'không' và từ tiếng Anh cổ "hlāstan", nghĩa là 'ẩn' hoặc 'che giấu'. Theo thời gian, từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "anwijkked" hoặc "anwygkked." Trong thời kỳ Phục hưng, tiền tố "un-" đã bị loại bỏ và từ này trở thành "hlāgest", phát âm là "haaltedgest". Dạng này vẫn được sử dụng trong tiếng Iceland và tiếng Faroe hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "anunlokket" xuất hiện, kết hợp từ "an-" với "unlokket", nghĩa là 'không có khả năng' hoặc 'bất ngờ'. Thuật ngữ này đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "unlooked for" như chúng ta biết ngày nay. Lần đầu tiên sử dụng "unlooked for" được ghi chép trong văn học Anh xuất hiện trong "The House of Fame" của Chaucer, trong đó ông mô tả sự xuất hiện của một sứ giả hoàng gia là "Unlooked for swich a Nylsounge". Cách viết và cách phát âm đã thay đổi nhiều lần kể từ đó, nhưng ý nghĩa vẫn không đổi: một điều gì đó trước đây không được dự đoán hoặc mong đợi.

namespace
Ví dụ:
  • After months of waiting, her promotion came as an unlooked-for surprise.

    Sau nhiều tháng chờ đợi, việc cô được thăng chức đã đến như một bất ngờ không mong đợi.

  • The sudden rainstorm caught us all by surprise, as it was an unlooked-for turn of events.

    Cơn mưa rào bất ngờ khiến tất cả chúng tôi đều bất ngờ vì đây là sự việc không mong muốn.

  • The unexpected phone call from her long-lost brother brought joy to her heart, as it was an unlooked-for event.

    Cuộc gọi bất ngờ từ người anh trai thất lạc từ lâu của cô khiến cô vui mừng, vì đây là một sự kiện không mong đợi.

  • The news of his success in the marathon left everyone stunned, as it was an unlooked-for outcome.

    Tin tức về thành công của anh trong cuộc chạy marathon khiến mọi người sửng sốt vì đây là kết quả không ai mong đợi.

  • The invite for the gala event came out of the blue, as it was an unlooked-for invitation.

    Lời mời tham dự sự kiện long trọng được gửi đến một cách bất ngờ vì đây là lời mời không được mong đợi.

  • The burglar's arrest came as an unlooked-for relief for the family, as they had lost all hope of justice.

    Việc bắt giữ tên trộm đến như một sự nhẹ nhõm không ngờ đối với gia đình, vì họ đã mất hết hy vọng về công lý.

  • His sudden departure left us bewildered, as it was an unlooked-for event.

    Sự ra đi đột ngột của anh ấy khiến chúng tôi bối rối, vì đó là một sự kiện không mong đợi.

  • She found a cherished gift on her doorstep, as it was an unlooked-for surprise.

    Cô tìm thấy một món quà quý giá ngay trước cửa nhà mình vì đó là một bất ngờ không mong đợi.

  • The actor's critical acclaim came out of the blue, as it was an unlooked-for appreciation.

    Nam diễn viên bất ngờ nhận được lời khen ngợi từ giới phê bình vì đây là sự đánh giá không mong đợi.

  • The discovery of the lost artifact left the archaeologists dumbfounded, as it was an unlooked-for find.

    Việc phát hiện ra hiện vật bị mất khiến các nhà khảo cổ học vô cùng sửng sốt vì đây là một phát hiện không mong đợi.