tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
unprepared speech: diễn văn không chuẩn bị trước
không chuẩn bị
/ˌʌnprɪˈpeəd//ˌʌnprɪˈperd/"Unprepared" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "prepared". "Prepared" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "preparer", có nghĩa là "chuẩn bị sẵn sàng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "praeparare", kết hợp giữa "prae" (trước) và "parare" (chuẩn bị sẵn sàng). Do đó, "unprepared" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa chuẩn bị sẵn sàng" hoặc "thiếu sự sẵn sàng". Nguồn gốc của nó nằm ở khái niệm không sẵn sàng cho một điều gì đó, biểu thị sự thiếu chuẩn bị.
tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
unprepared speech: diễn văn không chuẩn bị trước
not ready or not expecting something
chưa sẵn sàng hoặc không mong đợi điều gì đó
Cô hoàn toàn không chuẩn bị cho phản ứng của anh.
Đội đã không chuẩn bị cho những thay đổi bất ngờ trong kế hoạch thi đấu, dẫn đến thất bại.
Học sinh này đến phòng thi mà không có sự chuẩn bị vì quên mang theo các vật dụng cần thiết.
Các diễn viên đã không chuẩn bị cho tín hiệu âm thanh trong buổi tập, dẫn đến một số lỗi trong lời thoại.
Những người đi bộ đường dài thấy mình không được chuẩn bị cho trận bão tuyết bất ngờ vì họ không mang theo quần áo hoặc thiết bị phù hợp.
not willing to do something
không sẵn lòng làm điều gì đó
Cô chưa sẵn sàng để chấp nhận rằng cuộc hôn nhân của mình đã kết thúc.