Định nghĩa của từ unlikelihood

unlikelihoodnoun

không có khả năng xảy ra

/ʌnˈlaɪklihʊd//ʌnˈlaɪklihʊd/

Từ "unlikelihood" là một tính từ được hình thành bằng cách kết hợp "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với") với "likelihood" (có nghĩa là "xác suất hoặc cơ hội xảy ra điều gì đó"). Thuật ngữ "likelihood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ nguyên thủy của tiếng Đức "*likiz" có nghĩa là "thích hợp hoặc phù hợp". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*legh-" có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Do đó, từ "unlikelihood" có nghĩa là sự vắng mặt hoặc trái ngược với xác suất hoặc cơ hội. Nó có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó không có khả năng xảy ra hoặc không thể xảy ra, hoặc ngược lại với những gì được mong đợi. Trong ngôn ngữ, thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, với lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận vào những năm 1670. Ngày nay, "unlikelihood" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và giao tiếp hàng ngày, để truyền tải cảm giác không chắc chắn hoặc không thể xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được

meaningtính chất không có hứa hẹn

namespace
Ví dụ:
  • The likelihood of finding a four-leaf clover on a temperate farm is incredibly slim, making it an uncertainty at best and an unlikely occurrence at worse.

    Khả năng tìm thấy cỏ bốn lá ở một trang trại ôn đới là cực kỳ thấp, khiến cho việc này trở thành điều không chắc chắn hoặc tệ hơn là không thể xảy ra.

  • The forecast predicted rain, but the sun shone through clear skies all day, rendering the initial probability of rain a sheer improbability.

    Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa, nhưng trời quang mây tạnh suốt cả ngày, khiến cho khả năng mưa ban đầu trở nên không thể xảy ra.

  • It was deemed an implausibility that the thief could've possibly stolen the priceless artifact without a single witness or trace of evidence.

    Người ta cho rằng thật khó tin khi tên trộm có thể đánh cắp được cổ vật vô giá này mà không có một nhân chứng hay dấu vết bằng chứng nào.

  • Despite the high demands and expectations placed upon the company, the response to their product launch was far from promising, indicating severe doubts and unreliability.

    Bất chấp những yêu cầu và kỳ vọng cao đặt ra cho công ty, phản ứng khi ra mắt sản phẩm của họ lại không mấy hứa hẹn, cho thấy sự nghi ngờ nghiêm trọng và không đáng tin cậy.

  • The absence of any signals or communication from the astronaut on the distant planet raised a serious suspicion that she was no longer alive, as the likelihood of continued silence was nearly inconceivable.

    Việc không có bất kỳ tín hiệu hay liên lạc nào từ phi hành gia trên hành tinh xa xôi này đã làm dấy lên nghi ngờ nghiêm trọng rằng cô không còn sống nữa, vì khả năng tiếp tục im lặng là gần như không thể tưởng tượng được.

  • The idea that these wildflowers could still grow in such adverse circumstances, such as sub-zero temperatures and layers of ice and snow, was nothing short of a long shot.

    Ý tưởng cho rằng những loài hoa dại này vẫn có thể phát triển trong những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ dưới 0 độ C và nhiều lớp băng tuyết quả thực là vô cùng xa vời.

  • The bureaucratic process to obtain the necessary permits for the project was filled with so many red tapes and loopholes that it seemed a pure fantasy to contemplate its fulfillment.

    Quá trình quan liêu để xin được các giấy phép cần thiết cho dự án này có quá nhiều thủ tục rườm rà và kẽ hở đến mức việc nghĩ đến việc hoàn thành nó dường như là điều viển vông.

  • The architect's blueprint to erect a towering skyscraper in the midst of a raging blizzard presented an unthinkable challenge, bordering on the surreal.

    Bản thiết kế của kiến ​​trúc sư nhằm xây dựng một tòa nhà chọc trời cao ngất giữa cơn bão tuyết dữ dội là một thách thức không thể tưởng tượng nổi, gần như siêu thực.

  • The enigma of why the victim has zero motives to commit the crime left the police with their investigations stuck in an unfathomable quagmire.

    Câu hỏi hóc búa về lý do tại sao nạn nhân không có động cơ phạm tội khiến cuộc điều tra của cảnh sát rơi vào bế tắc không thể giải đáp.

  • The personal computer's capacity to store a massive amount of data that may never be erased or destroyed feels like a risky gamble, owing to the considerable uncertainty and impracticality of its potential outcome.

    Khả năng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu của máy tính cá nhân mà có thể không bao giờ bị xóa hoặc phá hủy giống như một canh bạc mạo hiểm, do tính không chắc chắn đáng kể và không thực tế về kết quả tiềm năng của nó.