Định nghĩa của từ culpable

culpableadjective

có tội

/ˈkʌlpəbl//ˈkʌlpəbl/

Từ "culpable" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "culpa", có nghĩa là tội lỗi hoặc lỗi lầm. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "culpare", có nghĩa là tính toán hoặc tính toán là đúng, có thể là do luật La Mã thời kỳ đầu sử dụng lỗi lầm hoặc tội lỗi như một phần hoặc tỷ lệ của mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Từ điển tiếng Anh Oxford lần đầu tiên ghi lại từ "culpable" vào thế kỷ 15, với nghĩa là "có tội hoặc phải chịu trách nhiệm về một số hành vi sai trái hoặc vi phạm". Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển sang ám chỉ không chỉ tội lỗi mà còn là sự đổ lỗi về mặt đạo đức hoặc trách nhiệm đối với một hành vi sai trái. Ngày nay, "culpable" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc hành vi được coi là sai về mặt đạo đức hoặc luân lý, và thủ phạm phải chịu trách nhiệm về hành động của mình. Từ này vẫn là một từ chủ yếu trong ngôn ngữ pháp lý, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của trách nhiệm giải trình và hành vi đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng khiển trách; có tội; tội lỗi

namespace
Ví dụ:
  • The CEO was deemed culpable for the company's financial mismanagement and was forced to resign.

    Tổng giám đốc điều hành bị coi là có lỗi trong việc quản lý tài chính yếu kém của công ty và buộc phải từ chức.

  • The accused was found culpable in the court of law and sentenced to five years in prison.

    Bị cáo đã bị tòa án tuyên có tội và bị kết án 5 năm tù.

  • After thorough investigation, the corrupt official was held culpable for accepting bribes.

    Sau khi điều tra kỹ lưỡng, viên chức tham nhũng đã bị kết tội nhận hối lộ.

  • The company's board of directors acknowledged that they were culpable for the fraud and compensated the victims accordingly.

    Hội đồng quản trị công ty thừa nhận họ có lỗi trong vụ gian lận này và đã bồi thường cho các nạn nhân.

  • The school principal took responsibility for the error and was somewhat culpable in the bomb scare at the school.

    Hiệu trưởng nhà trường đã nhận trách nhiệm về sai sót này và cũng có phần lỗi trong vụ đe dọa đánh bom tại trường.

  • The athlete's doping scandal led to her being held culpable for cheating and receiving a lengthy suspension from the sport.

    Vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên này khiến cô bị buộc tội gian lận và bị cấm thi đấu trong thời gian dài.

  • The driver faced culpable charges for causing a fatal car accident while under the influence of alcohol.

    Người lái xe phải đối mặt với cáo buộc có tội vì gây ra tai nạn xe hơi chết người trong khi đang say rượu.

  • The mayor apologized for the city's failure to respond promptly to the emergency, acknowledging some culpability for the tragic outcome.

    Thị trưởng đã xin lỗi vì thành phố đã không phản ứng kịp thời với tình huống khẩn cấp, đồng thời thừa nhận một phần lỗi dẫn đến hậu quả bi thảm này.

  • The hacker tried to restore the damaged system, recognizing that they were somewhat culpable for the malware attack.

    Tin tặc đã cố gắng khôi phục hệ thống bị hỏng, thừa nhận rằng họ cũng có phần lỗi trong cuộc tấn công phần mềm độc hại.

  • The parents were culpable for neglecting their child's educational and emotional needs, leading to its poor performance at school.

    Cha mẹ phải chịu trách nhiệm vì đã bỏ bê nhu cầu giáo dục và tình cảm của con mình, dẫn đến kết quả học tập kém của con ở trường.

Từ, cụm từ liên quan