Định nghĩa của từ blameworthy

blameworthyadjective

Đáng trách

/ˈbleɪmwɜːði//ˈbleɪmwɜːrði/

"Blameworthy" là một từ ghép, kết hợp giữa "blame" và "worthy." "Blame" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blāman," có nghĩa là "buộc tội, chỉ trích hoặc chỉ trích." "Worthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrþe," có nghĩa là "xứng đáng, phù hợp." Kết hợp lại, "blameworthy" có nghĩa là "đáng bị đổ lỗi" hoặc "đáng bị buộc tội." Từ này có thể xuất hiện vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại khi các khái niệm về sự đổ lỗi và sự xứng đáng đan xen vào nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng khiển trách, đáng trách mắng

namespace
Ví dụ:
  • After conducting an investigation, the committee deemed the CEO's actions to be blameworthy for the company's financial losses.

    Sau khi tiến hành điều tra, ủy ban cho rằng hành động của CEO đáng bị chỉ trích là nguyên nhân gây ra tổn thất tài chính của công ty.

  • The driver's careless behavior behind the wheel made them quite blameworthy for the accidents that occurred.

    Hành vi bất cẩn của người lái xe khi ngồi sau tay lái khiến họ phải chịu trách nhiệm đáng kể về những vụ tai nạn đã xảy ra.

  • In light of the evidence presented, the judge found the defendant guilty and declared them blameworthy for the crime.

    Dựa trên các bằng chứng được trình bày, thẩm phán đã tuyên bố bị cáo có tội và phải chịu trách nhiệm về tội ác này.

  • The employee's repeated absences and poor work performance left their manager with no choice but to label them as blameworthy.

    Việc nhân viên liên tục vắng mặt và làm việc kém hiệu quả khiến người quản lý không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chỉ trích họ là người đáng trách.

  • The president's failure to address the issue promptly and decisively has made him blameworthy for the escalation of the crisis.

    Việc tổng thống không giải quyết vấn đề kịp thời và quyết đoán đã khiến ông phải chịu trách nhiệm cho sự leo thang của cuộc khủng hoảng.

  • The perpetrator's cold and calculating demeanor left no doubt in the minds of the jurors that he was utterly blameworthy for the heinous crime.

    Thái độ lạnh lùng và tính toán của thủ phạm khiến bồi thẩm đoàn tin chắc rằng hắn hoàn toàn đáng bị đổ lỗi cho tội ác tày đình này.

  • The defendant's defense that he was unaware of the mistake he made fell on deaf ears, as the accusation against him was proven to be quite blameworthy.

    Lời biện hộ của bị cáo rằng anh ta không biết mình đã phạm sai lầm đã không được lắng nghe, vì lời buộc tội chống lại anh ta đã được chứng minh là hoàn toàn đáng trách.

  • The athlete's blatant disregard for the rules and deliberate attempt to cheat made her quite blameworthy for the disqualification she received.

    Việc vận động viên này cố tình coi thường các quy tắc và cố tình gian lận khiến cô ấy đáng bị khiển trách vì bị loại.

  • In the final analysis, the scapegoat's persistent denial of any wrongdoing only lay bare his blameworthy role in the concerted effort to mislead the authorities.

    Cuối cùng, việc kẻ chịu tội liên tục phủ nhận mọi hành vi sai trái chỉ phơi bày vai trò đáng trách của hắn trong nỗ lực phối hợp đánh lừa chính quyền.

  • The manufacturer's dodgy record of safety malfunctions and questionable quality control measures left them open to charges of being blameworthy for the injuries sustained by their customers.

    Hồ sơ gian lận về trục trặc an toàn và các biện pháp kiểm soát chất lượng đáng ngờ của nhà sản xuất khiến họ phải chịu trách nhiệm về những thương tích mà khách hàng phải chịu.