Định nghĩa của từ egregious

egregiousadjective

thật là tệ hại

/ɪˈɡriːdʒiəs//ɪˈɡriːdʒiəs/

Từ "egregious" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "egregius", có nghĩa là "choicest" hoặc "người yêu dấu". Tuy nhiên, nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian thành "tệ một cách đáng kể" hoặc "tội lỗi trắng trợn". Sự thay đổi này xảy ra vào thế kỷ 15, khi thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một điều gì đó tệ đến mức gần như đáng ngưỡng mộ. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này được sử dụng để mô tả những khiếm khuyết về mặt đạo đức, chẳng hạn như tội ác gây sốc hoặc hành vi vô lý. Ngày nay, "egregious" được sử dụng để mô tả bất kỳ lỗi, sai sót hoặc khuyết điểm nghiêm trọng nào đặc biệt nổi bật hoặc đáng chú ý. Vì vậy, lần tới khi bạn mô tả một điều gì đó là nghiêm trọng, hãy nhớ đến gốc tiếng Latin của nó và sự phát triển của từ này để truyền tải cảm giác phủ nhận hoặc sốc mạnh mẽ như vậy!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá xá, đại, chí

exampleegregious blander: sai lầm quá xá

examplean egregious idiot: người chí ngu

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc

namespace
Ví dụ:
  • The mistake made by the finance department was egregious, as it resulted in a loss of millions of dollars for the company.

    Sai lầm của bộ phận tài chính là rất nghiêm trọng vì nó gây ra thiệt hại hàng triệu đô la cho công ty.

  • The CEO's decision to fire the entire marketing team without any explanation was an egregious error.

    Quyết định sa thải toàn bộ đội ngũ tiếp thị mà không có bất kỳ lời giải thích nào của CEO là một sai lầm nghiêm trọng.

  • The attorney's failure to advise his client of their constitutional rights was an egregious breach of professional responsibility.

    Việc luật sư không tư vấn cho thân chủ của mình về các quyền hiến định của họ là hành vi vi phạm nghiêm trọng trách nhiệm nghề nghiệp.

  • The medical care provided to the patient was egregiously inadequate, leading to permanent and unnecessary harm.

    Việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân cực kỳ không đầy đủ, dẫn đến tổn hại vĩnh viễn và không cần thiết.

  • The businessman's fraudulent activity was an egregious act of deceit that destroyed the trust of his peers and colleagues.

    Hành vi gian lận của doanh nhân này là hành vi lừa đảo trắng trợn, làm mất lòng tin của đồng nghiệp và bạn bè.

  • The airline's handling of the weather delay was an egregious display of poor customer service, leaving passengers stranded and angry.

    Cách hãng hàng không xử lý sự chậm trễ do thời tiết là minh chứng rõ ràng cho thấy dịch vụ khách hàng kém, khiến hành khách bị mắc kẹt và tức giận.

  • The politician's use of government funds for personal reasons was an egregious violation of their official duties.

    Việc chính trị gia sử dụng tiền của chính phủ vì lý do cá nhân là hành vi vi phạm nghiêm trọng nhiệm vụ chính thức của họ.

  • The journalist's article, filled with blatant errors and misstatements, was an egregious disservice to the truth and to the readers of the publication.

    Bài viết của nhà báo đầy rẫy những lỗi sai và phát biểu không đúng sự thật, là sự xúc phạm nghiêm trọng đến sự thật và độc giả của ấn phẩm.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs was an egregious betrayal of the values and spirit of fair competition.

    Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất là hành vi phản bội nghiêm trọng các giá trị và tinh thần cạnh tranh công bằng.

  • The scientist's blatant plagiarism of another researcher's work was an egregious act of academic dishonesty that tarnished the reputation of the entire scientific community.

    Hành vi đạo văn trắng trợn của nhà khoa học này đối với công trình của nhà nghiên cứu khác là hành vi gian lận học thuật nghiêm trọng, làm hoen ố danh tiếng của toàn bộ cộng đồng khoa học.