Định nghĩa của từ humdrum

humdrumadjective

buồn tẻ

/ˈhʌmdrʌm//ˈhʌmdrʌm/

Từ "humdrum" được cho là có nguồn gốc từ phương ngữ Scotland của tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Scotland, từ "thrum" được dùng để mô tả âm thanh buồn tẻ, lặp đi lặp lại của sợi chỉ quay của bánh xe quay. Vào thế kỷ 15, từ "thrum" đã du nhập vào tiếng Anh và thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc hoạt động tạo ra âm thanh rền rĩ. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì buồn tẻ, nhàm chán hoặc đơn điệu. Vào cuối thế kỷ 19, từ "humdrum" đã thay thế "thrum" trở thành lựa chọn được ưa chuộng do có nghĩa tương tự nhưng phát âm du dương hơn. Ngày nay, "humdrum" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ thứ gì đó buồn tẻ, không thú vị hoặc thiếu sự thú vị. Nguồn gốc của từ này trong tiếng Scotland và mối liên hệ từ nguyên với âm thanh lặp đi lặp lại của bánh xe quay mang đến cái nhìn sâu sắc thú vị về sự phát triển và ý nghĩa của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhàm, chán, buồn tẻ

examplea humdrum life: một cuộc đời buồn tẻ

type danh từ

meaningsự nhàm, sự buồn tẻ

examplea humdrum life: một cuộc đời buồn tẻ

namespace
Ví dụ:
  • The daily commute of John was an endless cycle of humdrum routine, filled with crowded trains and bowling-alley subways.

    Chuyến đi làm hàng ngày của John là một chu kỳ lặp đi lặp lại vô tận của thói quen đơn điệu, với những chuyến tàu đông đúc và tàu điện ngầm có sân chơi bowling.

  • After years of working in the same office, Sarah couldn't help but feel that her job had turned into a humdrum existence, devoid of any real excitement.

    Sau nhiều năm làm việc tại cùng một văn phòng, Sarah không khỏi cảm thấy công việc của cô đã trở nên nhàm chán, không có chút thú vị thực sự nào.

  • The small town of Rachel's childhood was nothing but a humdrum patchwork of streets and dreams, waiting to be stirred by an awakening force.

    Thị trấn nhỏ thời thơ ấu của Rachel chẳng qua chỉ là một mảnh ghép đơn điệu của những con phố và giấc mơ, đang chờ đợi được khuấy động bởi một sức mạnh thức tỉnh.

  • The autumn leaves whispered their way down, painting the already bowed streets of the city into a display of humdrum mellowness.

    Những chiếc lá mùa thu khẽ rơi, tô điểm cho những con phố vốn đã cong queo của thành phố một vẻ đẹp êm dịu, buồn tẻ.

  • He spoke in humdrum monotones, lacking any semblance of inflection or enthusiasm.

    Ông ta nói bằng giọng đều đều, không có chút nhấn mạnh hay nhiệt tình nào.

  • The day's events were punctuated with humdrum occurrences, such as the arrival of the mailman and the bellowing of the school bell.

    Các sự kiện trong ngày được đánh dấu bằng những sự kiện đơn điệu, chẳng hạn như sự xuất hiện của người đưa thư và tiếng chuông trường reo vang.

  • It was a humdrum day at the beach, as the sun bled into the horizon, casting an orange sheen across the teddy-bear sands.

    Đó là một ngày buồn tẻ trên bãi biển, khi mặt trời lặn dần xuống đường chân trời, phủ một lớp ánh cam lên bãi cát mịn như gấu bông.

  • The lifestyle that Caroline had willingly chosen for herself was nothing more than an unrewarding sequence of repetitive humdrumness.

    Lối sống mà Caroline tự nguyện lựa chọn cho mình chẳng qua chỉ là một chuỗi những công việc nhàm chán lặp đi lặp lại không có kết quả.

  • With the prevalence of social media and digital wizardry, it was difficult to imagine a time when life was a simple matter of humdrum existence.

    Với sự phổ biến của mạng xã hội và phép thuật số, thật khó để tưởng tượng đến thời điểm mà cuộc sống chỉ đơn giản là sự tồn tại tẻ nhạt.

  • The small-town pace of life had a certain charm, yet for Alice, it was strangely suffocating in its humdrum ordinariness.

    Nhịp sống ở thị trấn nhỏ có sức quyến rũ nhất định, nhưng với Alice, nó lại ngột ngạt một cách kỳ lạ trong sự tầm thường, tẻ nhạt của nó.