Định nghĩa của từ vapid

vapidadjective

HOÀN HẢO

/ˈvæpɪd//ˈvæpɪd/

Từ "vapid" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "vapor", có nghĩa là "evaporate" hoặc "bốc hơi". Bản thân từ "vapor" đã được mượn từ tiếng Pháp "vaporeux", có nghĩa là "gaseous" hoặc "bốc hơi". Theo cách sử dụng ban đầu, "vapor" trong tiếng Anh dùng để chỉ một chất ở trạng thái khí, đặc biệt là hơi nước sinh ra từ quá trình bốc hơi. Từ "vapid" lần đầu tiên xuất hiện ở dạng hiện tại vào khoảng năm 1830-1840 và dùng để chỉ những thứ không có đặc tính khí này. Cụ thể, "vapid" ban đầu dùng để chỉ những chất không có mùi hoặc hương thơm nồng vì chúng bốc hơi khá nhanh, để lại rất ít hoặc không có mùi hoặc mùi hôi. Vào giữa thế kỷ 19, "vapid" mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả các chất mà còn cả con người, ý tưởng và cuộc trò chuyện thiếu chiều sâu, sự phấn khích hoặc sự thú vị. Ngày nay, định nghĩa của "vapid" đã bao hàm bất cứ điều gì không thú vị, vô hồn hoặc buồn tẻ, thiếu bất kỳ phẩm chất hoặc đặc điểm nào đáng chú ý khiến nó trở nên đáng giá hoặc đáng chú ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhạt, nhạt nhẽo

examplevapid beer: bia nhạt

examplea vapid conversation: cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

namespace
Ví dụ:
  • The conversation at the dinner party was vapid as everyone seemed more interested in their phones than engaging in meaningful discussions.

    Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối diễn ra vô vị vì mọi người dường như quan tâm đến điện thoại hơn là tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa.

  • After reading the author's latest works, I found them to be vapid and lacking in intellectual depth.

    Sau khi đọc các tác phẩm mới nhất của tác giả, tôi thấy chúng nhạt nhẽo và thiếu chiều sâu trí tuệ.

  • The actress's performance in the movie was so vapid that she failed to convey any emotions, making the audience feel disconnected from the story.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trong phim quá nhạt nhẽo đến nỗi không truyền tải được bất kỳ cảm xúc nào, khiến khán giả cảm thấy mất kết nối với câu chuyện.

  • The news anchors on the late-night talk show spouted out vapid and meaningless banter, making it clear they cared more about filling airtime than providing valuable information.

    Những người dẫn chương trình thời sự trên chương trình trò chuyện đêm khuya thường đưa ra những câu chuyện phiếm nhạt nhẽo và vô nghĩa, cho thấy rõ ràng họ quan tâm đến việc lấp đầy thời lượng phát sóng hơn là cung cấp thông tin có giá trị.

  • The articles on the popular lifestyle blog were consistently vapid and lacked originality, making it evident they were churned out by anonymous writers.

    Các bài viết trên blog về phong cách sống phổ biến thường nhạt nhẽo và thiếu tính độc đáo, điều này chứng tỏ chúng được viết bởi những cây bút ẩn danh.

  • The characters in the novel were so vapid that it became difficult to care about their fates, as they lacked any notable faults or virtues.

    Các nhân vật trong tiểu thuyết này vô vị đến mức khó mà quan tâm đến số phận của họ, vì họ không có bất kỳ lỗi lầm hay đức tính đáng chú ý nào.

  • The politician's speeches were filled with vapid and empty promises, making it evident that they were aiming to please rather than properly address the issues at hand.

    Các bài phát biểu của các chính trị gia chỉ toàn những lời hứa suông và sáo rỗng, cho thấy rõ ràng là họ đang muốn làm hài lòng người khác hơn là giải quyết đúng đắn các vấn đề hiện tại.

  • The product being advertised seemed vapid and unremarkable, failing to pique the interest or provide any significant benefits.

    Sản phẩm được quảng cáo có vẻ nhạt nhẽo và không có gì nổi bật, không thu hút được sự quan tâm hoặc mang lại bất kỳ lợi ích đáng kể nào.

  • The critic's review of the play was vapid, failing to address any of the major themes, roles, or plot points, making it clear they lacked any significant insights.

    Đánh giá của nhà phê bình về vở kịch này khá nhạt nhẽo, không đề cập đến bất kỳ chủ đề, vai trò hay tình tiết cốt truyện chính nào, cho thấy rõ ràng là vở kịch thiếu những hiểu biết sâu sắc đáng kể.

  • The runner-up in the beauty pageant looked so vapid and uninteresting that they failed to capture the audience's attention, making it clear they lacked any significant charisma or charm.

    Người đẹp á quân cuộc thi sắc đẹp trông quá nhạt nhẽo và nhàm chán đến mức không thu hút được sự chú ý của khán giả, điều này cho thấy họ thiếu sức hút hay nét quyến rũ đáng kể nào.