tính từ
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)
stale bread: bánh mì cũ
cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)
stale news: tin cũ rích
stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
luyện tập quá sức (vận động viên)
ngoại động từ
làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
stale bread: bánh mì cũ
làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
stale news: tin cũ rích
stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
(pháp lý) làm cho mất hiệu lực