Định nghĩa của từ disengaged

disengagedadjective

không gắn kết

/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd//ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd/

Từ "disengaged" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và động từ "engage". "Engage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" và "agere" có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Do đó, "disengaged" theo nghĩa đen có nghĩa là "không hành động" hoặc "không tham gia". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17 và đã phát triển thành trạng thái tách biệt, không tham gia hoặc xa cách về mặt tình cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm

type tính từ

meaningbị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra

meaningrảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai

meaningtrống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative seemed disengaged during the presentation, barely making eye contact or responding to customer inquiries.

    Nhân viên bán hàng có vẻ không tập trung trong suốt buổi thuyết trình, hầu như không giao tiếp bằng mắt hoặc trả lời các câu hỏi của khách hàng.

  • After working at the same job for years, the employee became increasingly disengaged from his work and his coworkers.

    Sau nhiều năm làm cùng một công việc, người nhân viên này ngày càng mất hứng thú với công việc và đồng nghiệp.

  • The student appeared disengaged in the classroom, failing to participate in discussions or complete assignments on time.

    Học sinh này có vẻ không tập trung vào lớp học, không tham gia thảo luận hoặc hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • Following the company merger, many employees became disengaged from the new organization's vision and mission.

    Sau khi công ty sáp nhập, nhiều nhân viên không còn gắn bó với tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức mới.

  • The disengaged spouse seemed uninterested in the conversation and did not appear to listen as their partner spoke.

    Người vợ/chồng không quan tâm dường như không hứng thú với cuộc trò chuyện và không lắng nghe khi đối tác của mình nói.

  • Due to a lack of recognition and opportunity for growth, the employee became disengaged from the company's values and priorities.

    Do thiếu sự công nhận và cơ hội phát triển, nhân viên trở nên xa rời các giá trị và ưu tiên của công ty.

  • The disengaged manager failed to attend important meetings or provide clear feedback, leaving team members confused and unsure about their roles.

    Người quản lý thiếu gắn kết không tham dự các cuộc họp quan trọng hoặc không cung cấp phản hồi rõ ràng, khiến các thành viên trong nhóm bối rối và không chắc chắn về vai trò của mình.

  • The patient appeared disengaged during the therapy session, barely responding to their therapist's questions or suggestions.

    Bệnh nhân có vẻ không hứng thú trong suốt buổi trị liệu, hầu như không phản hồi các câu hỏi hoặc gợi ý của chuyên gia trị liệu.

  • After experiencing repeated workplace stressors, the employee became disengaged from their usual duties and started seeking other job opportunities.

    Sau khi liên tục trải qua những căng thẳng tại nơi làm việc, nhân viên này không còn hứng thú với công việc thường ngày và bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm khác.

  • The disengaged volunteer showed disinterest in the organization's mission and failed to contribute consistently to its goals.

    Tình nguyện viên không tham gia tỏ ra không quan tâm đến sứ mệnh của tổ chức và không đóng góp một cách nhất quán vào các mục tiêu của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches