danh từ
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
(y học) sự đi ỉa
sự thất vọng
/dɪˈdʒekʃn//dɪˈdʒekʃn/Từ "dejection" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desjoigner", có nghĩa là "despair" hoặc "bỏ rơi". Từ "desjoigner" cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "desoien", ám chỉ cảm giác buồn bã, u ám hoặc khó chịu. Từ tiếng Anh trung đại "desoien" chuyển thành từ tiếng Hà Lan trung đại "desoeghen", được dùng để mô tả trạng thái chán nản hoặc mất cảm hứng. Chính từ tiếng Hà Lan trung đại này là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "dejection," vẫn mang cùng một nghĩa cho đến ngày nay. Nói một cách đơn giản hơn, từ "dejection" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Hà Lan trung đại mô tả cảm giác chán nản, buồn bã hoặc nản lòng. Nguồn gốc của từ này cho thấy ngôn ngữ đã phát triển như thế nào theo thời gian, với các từ được truyền lại và điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của các nền văn hóa và xã hội khác nhau.
danh từ
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
(y học) sự đi ỉa
Sau khi trượt kỳ thi cuối kỳ, David không thể thoát khỏi nỗi chán nản đang giày vò anh.
Mưa lớn và gió mạnh khiến đám đông chán nản vì sự kiện ngoài trời bị hủy bỏ.
Sự thất vọng của Emma hiện rõ khi cô nhận được lá thư từ chối cuối cùng từ trường đại học mà cô lựa chọn.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu khiến họ cảm thấy vô cùng chán nản.
Tin tức về việc cắt giảm nhân sự khiến các nhân viên rơi vào trạng thái chán nản sâu sắc.
Bất chấp mọi nỗ lực, đội thua cuộc đã rời sân vận động với tâm trạng cúi đầu vì thất vọng.
Sự chán nản của nghệ sĩ thể hiện rõ trong những bức tranh mới nhất của ông, thiếu đi màu sắc rực rỡ như những tác phẩm trước đó.
Sự chán nản hiện rõ trong giọng nói của anh khi anh nói về cuộc chia tay gần đây của mình.
Sự chán nản trong mắt cô nói lên rất nhiều về sự thất bại của dự án mới nhất của cô.
Không khí u ám của buổi hòa nhạc được nhấn mạnh bởi sự chán nản hiện rõ trong giọng hát của ca sĩ.