danh từ
sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng
sự can ngăn (ai làm việc gì)
chán nản
/dɪsˈkʌrɪdʒmənt//dɪsˈkɜːrɪdʒmənt/"Discouragement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descourager", có nghĩa là "làm nản lòng". Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố "des-" có nghĩa là "xa lánh" hoặc "trái ngược với" và "courager", có nghĩa là "khuyến khích". Vì vậy, theo nghĩa đen, "discouragement" có nghĩa là "trái ngược với Encourage", biểu thị trạng thái mất hy vọng hoặc mất tự tin. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ cảm giác chán nản hoặc mất động lực.
danh từ
sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng
sự can ngăn (ai làm việc gì)
a feeling that you no longer have the confidence or enthusiasm to do something
một cảm giác rằng bạn không còn có sự tự tin hoặc nhiệt tình để làm điều gì đó
một bầu không khí chán nản và tuyệt vọng
the action of trying to stop something
hành động cố gắng ngăn chặn một cái gì đó
chính phủ không khuyến khích biểu tình chính trị
a thing that makes somebody feel less confident or enthusiastic about doing something
một điều làm cho ai đó cảm thấy ít tự tin hoặc nhiệt tình làm việc gì đó
Bất chấp tất cả những sự nản lòng này, cô vẫn không chịu bỏ cuộc.
Việc tăng giá nhiên liệu nhằm mục đích ngăn cản người sử dụng ô tô sử dụng ô tô của họ.