Định nghĩa của từ dissatisfaction

dissatisfactionnoun

không hài lòng

/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn//ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/

"Dissafaction" là sự kết hợp của hai từ: "dis" và "satisfaction". "Dis" là tiền tố có nghĩa là "không", "trái ngược với" hoặc "thiếu". "Satisfaction" bắt nguồn từ tiếng Latin "satisfacere", có nghĩa là "làm đủ" hoặc "sửa chữa". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Do đó, "dissatisfaction" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đủ" hoặc "thiếu sự hài lòng", biểu thị cảm giác bất mãn hoặc không vui.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn

namespace

a feeling that you are not pleased or satisfied

một cảm giác mà bạn không hài lòng hoặc hài lòng

Ví dụ:
  • Many people have expressed their dissatisfaction with the arrangement.

    Nhiều người đã bày tỏ sự không hài lòng với cách sắp xếp này.

  • The customer expressed his dissatisfaction with the product's performance after using it for a week.

    Khách hàng bày tỏ sự không hài lòng về hiệu quả của sản phẩm sau khi sử dụng trong một tuần.

  • The employees have been voicing their dissatisfaction with the new management's policies.

    Các nhân viên đã lên tiếng bày tỏ sự không hài lòng với chính sách của ban quản lý mới.

  • The dissatisfied patient demanded to speak with the doctor about the treatment provided during the consultation.

    Bệnh nhân không hài lòng yêu cầu được nói chuyện với bác sĩ về phương pháp điều trị được cung cấp trong buổi tư vấn.

  • The team's dissatisfaction with the project's progress led to a heated meeting with the project leader.

    Sự không hài lòng của nhóm với tiến độ của dự án đã dẫn đến một cuộc họp căng thẳng với người đứng đầu dự án.

Ví dụ bổ sung:
  • Pay cuts have led to widespread dissatisfaction.

    Việc cắt giảm lương đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng.

  • She expressed deep dissatisfaction at the way the interview had been conducted.

    Cô bày tỏ sự không hài lòng sâu sắc về cách tiến hành cuộc phỏng vấn.

  • There is growing dissatisfaction with the current style of management.

    Sự bất mãn ngày càng tăng đối với phong cách quản lý hiện tại.

  • There was widespread dissatisfaction among the public.

    Sự bất mãn lan rộng trong công chúng.

  • We're seeing an increased trend in body dissatisfaction.

    Chúng ta đang chứng kiến ​​xu hướng ngày càng gia tăng về sự không hài lòng với cơ thể.

Từ, cụm từ liên quan

something that causes you to feel dissatisfied

điều gì đó khiến bạn cảm thấy không hài lòng

Ví dụ:
  • The characters struggle with their own personal dissatisfactions and frustrations.

    Các nhân vật đấu tranh với những bất mãn và thất vọng của riêng họ.