Định nghĩa của từ unforeseeable

unforeseeableadjective

không thể lường trước được

/ˌʌnfɔːˈsiːəbl//ˌʌnfɔːrˈsiːəbl/

Từ "unforeseeable" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "foresee" có nghĩa là "nhìn thấy trước". Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "không thể tiên đoán" hoặc "không thể dự đoán được". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm không chỉ việc không thể dự đoán một sự kiện mà còn bao gồm cả sự không chắc chắn và không thể đoán trước của một tình huống. Ngày nay, "unforeseeable" được sử dụng để mô tả các kết quả, sự kiện hoặc hoàn cảnh không thể đoán trước, không ổn định hoặc khó dự đoán do các yếu tố như tính phức tạp, tính ngẫu nhiên hoặc thay đổi nhanh chóng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nhìn thấy trước được, không đoán trước được

namespace
Ví dụ:
  • The sudden illness of the CEO was an unforeseeable event that disrupted the company's entire operation.

    Căn bệnh đột ngột của CEO là một sự kiện không thể lường trước được, làm gián đoạn toàn bộ hoạt động của công ty.

  • Despite careful planning, the unexpected storm left the road impassable, making it unforeseeably challenging for travelers to reach their destination.

    Mặc dù đã lên kế hoạch cẩn thận, cơn bão bất ngờ đã khiến con đường không thể đi qua được, gây khó khăn không thể lường trước cho du khách khi đến đích.

  • The unexpected twist in the trial left the jury and the witnesses reeling, as nothing like it had been unforeseeably presented in over a decade.

    Diễn biến bất ngờ trong phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn và các nhân chứng choáng váng, vì chưa từng có tình huống nào bất ngờ như vậy được trình bày trong hơn một thập kỷ.

  • The pregnant woman's water broke two weeks before her due date, making it an unforeseeable and exciting event for her and her partner.

    Nước ối của người phụ nữ mang thai vỡ hai tuần trước ngày dự sinh, khiến đây trở thành sự kiện không thể lường trước và thú vị đối với cô và chồng.

  • The financial instability in the country had unforeseeable consequences, causing people to lose their jobs and homes.

    Sự bất ổn về tài chính trong nước đã gây ra những hậu quả không thể lường trước, khiến người dân mất việc làm và nhà cửa.

  • The sudden announcement of a company merger left the employees feeling unforeseeably anxious and uncertain about their future.

    Thông báo đột ngột về việc sáp nhập công ty khiến nhân viên cảm thấy lo lắng và bất an về tương lai của mình.

  • The accidental spillage of a chemical in the laboratory led to unforeseeable side effects, requiring immediate action by the safety team.

    Sự cố tràn hóa chất trong phòng thí nghiệm đã gây ra những tác dụng phụ không lường trước được, đòi hỏi nhóm an toàn phải hành động ngay lập tức.

  • The unexpected power outage caused the train line to stop abruptly, leaving hundreds of passengers stranded and unforeseeably frustrated.

    Sự cố mất điện đột ngột khiến tuyến tàu phải dừng lại đột ngột, khiến hàng trăm hành khách bị mắc kẹt và vô cùng thất vọng.

  • The athlete's overuse injury took everyone by surprise, forcing her to withdraw from the competition and deal with a long road to recovery.

    Chấn thương do vận động quá sức của vận động viên này khiến mọi người bất ngờ, buộc cô phải rút lui khỏi cuộc thi và phải trải qua một chặng đường dài để hồi phục.

  • The discovery of previously unknown medical condition in a seemingly healthy individual proved to be an unforeseeable and challenging situation for the medical team.

    Việc phát hiện ra tình trạng bệnh lý chưa từng biết trước đây ở một cá nhân có vẻ khỏe mạnh thực sự là một tình huống khó lường và đầy thách thức đối với nhóm y tế.