Định nghĩa của từ adventitious

adventitiousadjective

Phiêu lưu

/ˌædvenˈtɪʃəs//ˌædvenˈtɪʃəs/

Từ "adventitious" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "advenire", có nghĩa là "đến" và "tum", có nghĩa là "tình cờ" hoặc "bất ngờ". Trong y học, "adventitious" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một căn bệnh hoặc tình trạng không phải là vốn có của cơ thể, mà xuất hiện đột ngột và bất ngờ. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa khác. Ngày nay, "adventitious" được sử dụng để mô tả một điều gì đó bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch, nhưng cũng thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất cứ điều gì là ngẫu nhiên hoặc bất thường. Ví dụ, khối u bất thường là một khối u phát triển ở một vị trí bất thường và không liên quan đến sự phát triển bình thường của cơ thể. Từ "adventitious" là một ví dụ hấp dẫn về cách lịch sử phức tạp của ngôn ngữ có thể dẫn đến những ý nghĩa và cách sử dụng bất ngờ!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngẫu nhiên, tình cờ

meaningngoại lai

meaning(pháp lý) không do thừa kế trực tiếp

namespace
Ví dụ:
  • The adventitious roots that spontaneously grew from the stem of the plant contributed to the plant's resilience and helped it to thrive in the challenging environment.

    Rễ phụ mọc tự nhiên từ thân cây góp phần tạo nên khả năng phục hồi của cây và giúp cây phát triển trong môi trường khắc nghiệt.

  • The adventitious tumor in the patient's lung was worrying as it had formed without any apparent cause or prior symptom.

    Khối u bất thường ở phổi của bệnh nhân rất đáng lo ngại vì nó hình thành mà không có nguyên nhân rõ ràng hoặc triệu chứng trước đó.

  • The adventitious noise created by the construction work outside the building made it difficult for the meeting to continue smoothly.

    Tiếng ồn do công trình xây dựng bên ngoài tòa nhà gây ra khiến cuộc họp khó có thể diễn ra suôn sẻ.

  • The adventitious bacteria that unexpectedly contaminated the sample caused significant errors in the experiment's results.

    Vi khuẩn ngẫu nhiên bất ngờ xâm nhập vào mẫu đã gây ra sai số đáng kể trong kết quả thí nghiệm.

  • The adventitious silver deposits on the surface of the metal caused considerable damage to the manufacturing process.

    Các cặn bạc ngẫu nhiên trên bề mặt kim loại gây ra thiệt hại đáng kể cho quá trình sản xuất.

  • The adventitious use of the hilltop for a local festival added to the area's cultural heritage and provided a unique experience for visitors.

    Việc sử dụng ngẫu nhiên đỉnh đồi cho một lễ hội địa phương đã góp phần vào di sản văn hóa của khu vực và mang đến trải nghiệm độc đáo cho du khách.

  • The adventitious order for the product was a welcome surprise as it came from a new and potentially fruitful client.

    Đơn đặt hàng ngẫu nhiên cho sản phẩm này là một bất ngờ thú vị vì nó đến từ một khách hàng mới và có tiềm năng thành công.

  • The adventitious extraction of the acclaimed sculpture from the abandoned factory site led to its preservation and eventual recognition as a cultural treasure.

    Việc khai thác ngẫu nhiên tác phẩm điêu khắc nổi tiếng này từ khu nhà máy bỏ hoang đã giúp bảo tồn và cuối cùng được công nhận là báu vật văn hóa.

  • The adventitious breeding of the hybrid plant created new possibilities in agriculture and enriched the gene pool.

    Việc lai tạo ngẫu nhiên các loại cây lai đã tạo ra những khả năng mới trong nông nghiệp và làm phong phú thêm nguồn gen.

  • The adventitious cooperation between the rival companies helped to stabilize the shaky market and minimize losses caused by the crisis.

    Sự hợp tác ngẫu nhiên giữa các công ty đối thủ đã giúp ổn định thị trường đang chao đảo và giảm thiểu tổn thất do cuộc khủng hoảng gây ra.