Định nghĩa của từ undying

undyingadjective

bất tử

/ʌnˈdaɪɪŋ//ʌnˈdaɪɪŋ/

"Undying" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "dying". Từ "dying" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dēag" có nghĩa là "chết". Do đó, "undying" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chết" hoặc "bất tử". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong văn học từ thế kỷ 14. Nó gợi lên cảm giác về cuộc sống vĩnh cửu và sự hiện diện lâu dài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chết, bất tử, bất diệt

namespace
Ví dụ:
  • The memory of their love was undying, burning brightly in the hearts of both partners, long after they had parted ways.

    Ký ức về tình yêu của họ vẫn bất diệt, cháy sáng trong trái tim của cả hai người, rất lâu sau khi họ chia tay.

  • The spirit of the unknown soldier lives on as an undying symbol of sacrifice and heroism.

    Tinh thần của người lính vô danh vẫn sống mãi như một biểu tượng bất diệt của sự hy sinh và chủ nghĩa anh hùng.

  • The loyalty of her friends was undying, as they stood by her side through thick and thin.

    Lòng trung thành của bạn bè cô là bất diệt, khi họ luôn sát cánh bên cô trong mọi hoàn cảnh.

  • His passion for music was undying, driving him to continue playing and composing throughout his life.

    Niềm đam mê âm nhạc của ông là bất diệt, thôi thúc ông tiếp tục chơi nhạc và sáng tác trong suốt cuộc đời.

  • The bond between a mother and child is undying, surviving even the distance between them.

    Mối liên kết giữa mẹ và con là bất diệt, ngay cả khi khoảng cách giữa họ xa nhau.

  • Her sorrow was undying, as the pain of her loss never faded in her heart.

    Nỗi buồn của cô là không bao giờ nguôi ngoai, nỗi đau mất mát không bao giờ phai nhạt trong tim cô.

  • The understanding between them was undying, as they completed each other's thoughts and actions without a word.

    Sự hiểu biết giữa họ là bất diệt, khi họ hiểu được suy nghĩ và hành động của nhau mà không cần nói một lời.

  • The words of the wise Gandhi continue to be an undying call to social change and equality.

    Những lời của nhà thông thái Gandhi vẫn luôn là lời kêu gọi bất diệt hướng tới sự thay đổi xã hội và bình đẳng.

  • Her love for the countryside was undying, as she yearned to escape the chaos of the city for its peace and beauty.

    Tình yêu của bà dành cho vùng nông thôn là bất diệt, khi bà khao khát thoát khỏi sự hỗn loạn của thành phố để tìm đến sự yên bình và vẻ đẹp nơi đây.

  • The power of tradition is undying, as it continues to influence and shape the customs and beliefs of successive generations, grounding them in history and heritage.

    Sức mạnh của truyền thống là bất diệt, vì nó tiếp tục ảnh hưởng và định hình phong tục và niềm tin của nhiều thế hệ, gắn kết họ với lịch sử và di sản.