Định nghĩa của từ everlasting

everlastingadjective

bất diệt

/ˌevəˈlɑːstɪŋ//ˌevərˈlæstɪŋ/

"Everlasting" là một từ ghép, được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "ever" (có nghĩa là "always" hoặc "forever") và "lasting" (có nghĩa là "enduring"). Phần đầu tiên, "ever", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "aiwaz" cũng có nghĩa là "luôn luôn". Phần thứ hai, "lasting", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lastan", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "duy trì". Do đó, "everlasting" theo nghĩa đen có nghĩa là "luôn bền bỉ" hoặc "mãi mãi", biểu thị một điều gì đó không bao giờ kết thúc. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để mô tả những thứ vĩnh cửu, vĩnh cửu hoặc vượt thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt

examplethe monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa

meaningkéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt

examplethis everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt

meaning(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô

type danh từ

meaningthời gian vô tận, ngàn xưa

examplethe monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa

meaning(thực vật học) cây cúc trường sinh

examplethis everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt

meaningvải chéo len

namespace

continuing forever; never changing

tiếp tục mãi mãi; không bao giờ thay đổi

Ví dụ:
  • everlasting life/love

    cuộc sống/tình yêu vĩnh cửu

  • an everlasting memory of her smile

    ký ức vĩnh viễn về nụ cười của cô ấy

  • To his everlasting credit, he never told anyone what I'd done.

    Với uy tín vĩnh cửu của mình, anh ấy chưa bao giờ nói với ai những gì tôi đã làm.

  • The raven is used by the poet as a symbol of everlasting despair.

    Con quạ được nhà thơ dùng như biểu tượng của sự tuyệt vọng vĩnh viễn.

  • The beauty of a rose in full bloom is an everlasting image that stays with us long after the flower has wilted.

    Vẻ đẹp của một bông hoa hồng nở rộ là hình ảnh vĩnh cửu ở lại với chúng ta rất lâu sau khi bông hoa đã tàn.

Từ, cụm từ liên quan

continuing too long; repeated too often

tiếp tục quá lâu; lặp đi lặp lại quá thường xuyên

Ví dụ:
  • I'm tired of your everlasting complaints.

    Tôi mệt mỏi với những lời phàn nàn liên tục của bạn.

Từ, cụm từ liên quan