tính từ
chồm đứng lên
a lion rampant: con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
um tùm, rậm rạp
rampant weeds: cỏ dại mọc um tùm
hung hăng
/ˈræmpənt//ˈræmpənt/Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (như một thuật ngữ huy hiệu): từ tiếng Pháp cổ, nghĩa đen là ‘bò’, phân từ hiện tại của ramper ‘bò, bò’, không rõ nguồn gốc. Từ cách sử dụng ban đầu để mô tả một loài động vật hoang dã, nảy sinh nghĩa ‘hung dữ’, dẫn đến khái niệm hiện tại là ‘không bị kiềm chế’.
tính từ
chồm đứng lên
a lion rampant: con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
um tùm, rậm rạp
rampant weeds: cỏ dại mọc um tùm
existing or spreading everywhere in a way that cannot be controlled
tồn tại hoặc lan rộng khắp nơi theo cách không thể kiểm soát được
lạm phát/tham nhũng tràn lan
Tình trạng thất nghiệp hiện đang tràn lan ở hầu hết châu Âu.
Những bông hoa dại phủ kín đồng cỏ với đủ màu sắc rực rỡ.
Tình trạng tham nhũng trong công ty dường như đang lan tràn khắp nơi, với những vụ bê bối mới xuất hiện mỗi tuần.
Virus đã lây lan tràn lan trong dân chúng, lây nhiễm cho hàng nghìn người chỉ trong vài tuần.
Từ, cụm từ liên quan
growing thickly and very fast in a way that cannot be controlled
phát triển dày đặc và rất nhanh đến mức không thể kiểm soát được