Định nghĩa của từ unchecked

uncheckedadjective

không được kiểm soát

/ˌʌnˈtʃekt//ˌʌnˈtʃekt/

"Unchecked" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với phân từ quá khứ của động từ "check". Bản thân "Check" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cheque", có nghĩa là "dừng lại, giữ lại". Do đó, "unchecked" theo nghĩa đen có nghĩa là "không dừng lại" hoặc "không giữ lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc mô tả những thứ không bị hạn chế hoặc không được kiểm soát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)

meaningchưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)

namespace
Ví dụ:
  • The fire spread unchecked through the building, causing widespread destruction.

    Ngọn lửa lan rộng không được kiểm soát khắp tòa nhà, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

  • The disease continued to spread unchecked, infecting more and more people.

    Căn bệnh tiếp tục lây lan không kiểm soát, lây nhiễm cho ngày càng nhiều người.

  • The river overflowed its banks and flooded the surrounding area unchecked.

    Nước sông tràn bờ và gây ngập lụt không kiểm soát được khu vực xung quanh.

  • The hacker was able to infiltrate the company's computer system unchecked for several hours.

    Tin tặc có thể xâm nhập vào hệ thống máy tính của công ty mà không bị phát hiện trong nhiều giờ.

  • The wildfire burned unchecked through the forest, devouring everything in its path.

    Đám cháy rừng bùng phát không kiểm soát khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.

  • The political crisis spiraled unchecked, igniting tensions and fueling unrest.

    Cuộc khủng hoảng chính trị ngày càng không được kiểm soát, gây ra căng thẳng và bất ổn.

  • The crime wave persisted unchecked, leaving the city in a state of constant chaos.

    Làn sóng tội phạm vẫn tiếp diễn không được kiểm soát, khiến thành phố luôn trong tình trạng hỗn loạn.

  • The pest infestation went unchecked, quickly spreading to neighbouring crops and causing massive losses.

    Sự xâm nhiễm của sâu bệnh không được kiểm soát, nhanh chóng lan sang các cây trồng lân cận và gây ra thiệt hại lớn.

  • The stock market plummeted unchecked, wiping out billions of dollars in value.

    Thị trường chứng khoán lao dốc không kiểm soát, khiến giá trị mất đi hàng tỷ đô la.

  • The protesters marched unchecked through the city, demanding change and sparking a nationwide uprising.

    Những người biểu tình diễu hành khắp thành phố mà không bị kiểm soát, yêu cầu thay đổi và châm ngòi cho một cuộc nổi dậy trên toàn quốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches