Định nghĩa của từ unfazed

unfazedadjective

không hề nao núng

/ʌnˈfeɪzd//ʌnˈfeɪzd/

Từ "unfazed" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not") và "fazed" (có nghĩa là "intimidated" hoặc "dazed"). "unfazed" ban đầu có nghĩa là không bị đe dọa hoặc bối rối, theo nghĩa là không sợ hãi hoặc không lay chuyển. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một người vẫn bình tĩnh, điềm tĩnh và bình tĩnh trước nghịch cảnh, chỉ trích hoặc thậm chí là những tình huống đầy thử thách. Ví dụ, nếu ai đó vẫn giữ được sự bình tĩnh hoàn hảo mặc dù xung quanh họ là sự hỗn loạn, chúng ta có thể nói rằng họ "unfazed." Ngày nay, "unfazed" thường được dùng để mô tả một người điềm tĩnh, thản nhiên hoặc thậm chí là hơi láo xược khi đối mặt với nghịch cảnh. Vì vậy, lần tới khi ai đó nói rằng bạn "unfazed," hãy coi đó là một lời khen và thể hiện sự tự tin của mình!

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng

namespace
Ví dụ:
  • Despite the unexpected closing of their office building due to a fire, the employees remained unfazed and worked remotely until the building was cleared for re-entry.

    Mặc dù tòa nhà văn phòng bất ngờ đóng cửa do hỏa hoạn, các nhân viên vẫn không nao núng và làm việc từ xa cho đến khi tòa nhà được thông thoáng để vào lại.

  • The seasoned performer handled the crowd's heckling with ease, not showing any signs of being unfazed.

    Nghệ sĩ dày dạn kinh nghiệm đã xử lý được sự la ó của đám đông một cách dễ dàng, không hề tỏ ra nao núng.

  • The athlete refused to be unfazed by the intense pressure of the championship game and led their team to victory.

    Vận động viên này không hề nao núng trước áp lực lớn của trận chung kết và đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

  • The surgeon remained cool-headed and unfazed during the unforeseen complications that arose during the emergency surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật vẫn giữ được bình tĩnh và không nao núng trước những biến chứng không lường trước được xảy ra trong ca phẫu thuật cấp cứu.

  • The actor successfully delivered their lines with confidence and composure, even after forgetting their lines moments before the performance began.

    Nam diễn viên đã đọc thoại thành công với sự tự tin và bình tĩnh, ngay cả khi quên lời thoại ngay trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

  • When the meeting suddenly became unproductive due to a disagreement between team members, the manager skillfully diffused the situation and kept everyone unfazed.

    Khi cuộc họp đột nhiên trở nên không hiệu quả do bất đồng quan điểm giữa các thành viên trong nhóm, người quản lý đã khéo léo xoa dịu tình hình và giữ cho mọi người không bối rối.

  • The decision to cut costs led to a business slowdown, but the CEO remained unfazed and confident in their strategy's success in the long run.

    Quyết định cắt giảm chi phí khiến hoạt động kinh doanh chậm lại, nhưng CEO vẫn không nao núng và tự tin vào sự thành công của chiến lược trong dài hạn.

  • The teacher handled the unexpected disruption caused by a student's medical emergency with poise and composure, never losing their cool or being unfazed.

    Giáo viên đã xử lý sự gián đoạn bất ngờ do tình trạng cấp cứu y tế của học sinh một cách bình tĩnh và điềm đạm, không bao giờ mất bình tĩnh hoặc không hề nao núng.

  • The student nailed their presentation, despite unexpected technical difficulties, showing remarkable resilience and being completely unfazed.

    Sinh viên đã hoàn thành bài thuyết trình của mình mặc dù gặp phải những khó khăn kỹ thuật không mong muốn, thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc và hoàn toàn không nao núng.

  • The writer received an unfavorable review, but they remained unfazed and continued to write with passion and conviction.

    Tác giả đã nhận được đánh giá không mấy tích cực, nhưng họ vẫn không nao núng và tiếp tục viết với niềm đam mê và sự tin tưởng.