Định nghĩa của từ unwholesome

unwholesomeadjective

không lành mạnh

/ˌʌnˈhəʊlsəm//ˌʌnˈhəʊlsəm/

"Unwholesome" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "wholesome". "Wholesome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāl" có nghĩa là "toàn vẹn, lành mạnh, khỏe mạnh". Do đó, "unwholesome" theo nghĩa đen là "không toàn vẹn, lành mạnh hoặc khỏe mạnh". Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả những thứ được coi là không lành mạnh, có hại hoặc suy đồi về mặt đạo đức, bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hợp vệ sinh, không lành, độc

exampleunwholesome food: thức ăn độc

meaningkhông lành mạnh

exampleunwholesome books: những quyển sách không lành mạnh

namespace

harmful to health; not looking healthy

có hại cho sức khỏe; trông không được khỏe mạnh

Ví dụ:
  • The cafeteria food in the high school was considered unwholesome by many students due to its lack of nutrition and excessive use of preservatives.

    Nhiều học sinh cho rằng thức ăn ở căng tin trường trung học không lành mạnh vì thiếu dinh dưỡng và sử dụng quá nhiều chất bảo quản.

  • The air quality in the city has become increasingly unwholesome, leading to health concerns for those with respiratory issues.

    Chất lượng không khí trong thành phố ngày càng trở nên không lành mạnh, gây lo ngại về sức khỏe cho những người mắc bệnh hô hấp.

  • Some folks argue that the overuse of pesticides and chemicals in farming can lead to an unwholesome food supply.

    Một số người cho rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu và hóa chất trong nông nghiệp có thể dẫn đến nguồn cung cấp thực phẩm không lành mạnh.

  • The youth pastor warned the teenagers about the unwholesome influence of social media and the dangers of cyberbullying.

    Mục sư thanh thiếu niên đã cảnh báo các thanh thiếu niên về ảnh hưởng không lành mạnh của mạng xã hội và mối nguy hiểm của nạn bắt nạt trên mạng.

  • After being diagnosed with a life-threatening illness, the patient found solace in eating more wholesome, nutrient-dense foods to promote healing and optimize health.

    Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh đe dọa tính mạng, bệnh nhân tìm thấy niềm an ủi khi ăn nhiều thực phẩm lành mạnh, giàu dinh dưỡng để thúc đẩy quá trình chữa bệnh và tối ưu hóa sức khỏe.

that you consider unpleasant or not natural

mà bạn cho là khó chịu hoặc không tự nhiên

Ví dụ:
  • She developed an obsessive and unwholesome passion for him.

    Cô nảy sinh một niềm đam mê ám ảnh và không lành mạnh đối với anh.

Từ, cụm từ liên quan