Định nghĩa của từ moldy

moldyadjective

bị mốc

/ˈməʊldi//ˈməʊldi/

"Moldy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "molde", có nghĩa là "earth" hoặc "đất". Theo thời gian, "molde" chuyển sang ám chỉ sự phát triển mờ xuất hiện trên vật chất đang phân hủy, một hiện tượng thường thấy trên trái đất. Hậu tố "-y" được thêm vào, tạo thành "moldy," để mô tả thứ gì đó bị che phủ hoặc bị ảnh hưởng bởi sự phát triển này, nhấn mạnh khía cạnh khó chịu, đang phân hủy của nấm mốc.

namespace

covered with or containing mold

bị phủ hoặc chứa nấm mốc

Ví dụ:
  • moldy bread/cheese

    bánh mì/phô mai bị mốc

  • Strawberries go moldy very quickly.

    Dâu tây rất nhanh bị mốc.

  • The bread on my shelf has turned moldy, so I need to throw it away.

    Chiếc bánh mì trên kệ của tôi đã bị mốc nên tôi cần phải vứt nó đi.

  • The cheese in the fridge has gone moldy, and I can't eat it anymore.

    Phô mai trong tủ lạnh đã bị mốc và tôi không thể ăn nó nữa.

  • The moldy fruit in the bottom of the basket is making the entire grocery bag smell awful.

    Trái cây mốc ở dưới đáy giỏ khiến toàn bộ túi đồ tạp hóa có mùi khó chịu.

old and not in good condition

cũ và không ở trong tình trạng tốt

Từ, cụm từ liên quan

All matches