Định nghĩa của từ fictional

fictionaladjective

hư cấu

/ˈfɪkʃənl//ˈfɪkʃənl/

"Fictional" bắt nguồn từ tiếng Latin "fictio", có nghĩa là "một sự định hình, một sự hình thành, một sự giả vờ". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của hư cấu: một cái gì đó được tạo ra hoặc tưởng tượng, không dựa trên thực tế. Bản thân từ "fiction" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Latin "fictio" qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Ban đầu nó có nghĩa là "một sự bịa đặt, một lời nói dối", nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để bao hàm phạm vi rộng hơn của các câu chuyện tưởng tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghư cấu, tưởng tượng

namespace
Ví dụ:
  • The novel's protagonist, who is completely fictional, undergoes a transformative journey that captivates readers.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết, hoàn toàn là nhân vật hư cấu, đã trải qua một hành trình biến đổi đầy hấp dẫn khiến người đọc say mê.

  • The character of Sherlock Holmes, created by Sir Arthur Conan Doyle, is a fictional detective who has captivated audiences for over a century.

    Nhân vật Sherlock Holmes, do Sir Arthur Conan Doyle sáng tạo, là một thám tử hư cấu đã thu hút khán giả trong hơn một thế kỷ.

  • The author's fictional world is richly detailed and immersive, transporting readers to far-off lands and exploring complex themes.

    Thế giới hư cấu của tác giả vô cùng chi tiết và hấp dẫn, đưa người đọc đến những vùng đất xa xôi và khám phá những chủ đề phức tạp.

  • The bestselling novel "The Da Vinci Code" features a gripping plotline that involves a number of fictional settings and plot twists.

    Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất "Mật mã Da Vinci" có cốt truyện hấp dẫn bao gồm nhiều bối cảnh hư cấu và nhiều nút thắt trong cốt truyện.

  • Martin Scorsese's film "Shutter Island" is a gripping psychological thriller set in a fictional asylum that portrays the inner workings of a disturbed institution.

    Bộ phim "Shutter Island" của Martin Scorsese là một bộ phim kinh dị tâm lý hấp dẫn lấy bối cảnh một bệnh viện tâm thần hư cấu, khắc họa hoạt động bên trong của một tổ chức bất ổn.

  • The scientist-in-training's fictional laboratory, complete with futuristic machines and experiments, is a testament to the limitless potential of science and technology.

    Phòng thí nghiệm hư cấu của nhà khoa học thực tập, với đầy đủ máy móc và thí nghiệm tương lai, là minh chứng cho tiềm năng vô hạn của khoa học và công nghệ.

  • The teacher's fictional lesson plans delve into complex issues of politics, economics, and social justice, encouraging students to think critically and challenge conventional wisdom.

    Các bài học hư cấu của giáo viên đi sâu vào các vấn đề phức tạp về chính trị, kinh tế và công lý xã hội, khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện và thách thức những quan niệm thông thường.

  • The superhero's fictional backstory is revealed in the graphic novel, offering readers insight into the character's motivations and origin story.

    Câu chuyện hư cấu về siêu anh hùng này được tiết lộ trong tiểu thuyết đồ họa, cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về động cơ và câu chuyện về nguồn gốc của nhân vật.

  • The talk show host's fictional guests are a mix of comedians, actors, and authors, providing viewers with an engaging and informative program.

    Những khách mời hư cấu của người dẫn chương trình trò chuyện là sự kết hợp giữa các diễn viên hài, diễn viên và tác giả, mang đến cho người xem một chương trình hấp dẫn và nhiều thông tin.

  • The dance troupe's fictional routine, choreographed with precision and grace, is a visual feast for the senses, leaving audiences in awe.

    Tiết mục múa hư cấu của đoàn múa, được biên đạo một cách chính xác và duyên dáng, là một bữa tiệc thị giác cho các giác quan, khiến khán giả phải kinh ngạc.