Định nghĩa của từ twinset

twinsetnoun

bộ đôi

/ˈtwɪnset//ˈtwɪnset/

Thuật ngữ "twinset" trong thời trang dùng để chỉ một bộ trang phục phối hợp bao gồm áo và áo len cardigan hoặc áo len chui đầu. Từ "twinset" lần đầu tiên được đặt ra vào giữa những năm 1940 bởi thương hiệu quần áo Mỹ Lane Bryant, người đã tạo ra một loạt áo len được thiết kế để mặc cùng nhau. Tên "twinset" là cách chơi chữ của từ "twin", vì những bộ trang phục này được thiết kế để mặc như một bộ trang phục phù hợp. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và đến những năm 1950, "twinset" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong giới thời trang. Bộ đồ đôi trở nên đặc biệt phổ biến vào những năm 1950 và 1960, khi phong cách quần áo của phụ nữ chuyển sang các thiết kế bảo thủ và nữ tính hơn. Kiểu dáng phối hợp của bộ đồ đôi được coi là khiêm tốn và tinh tế, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những phụ nữ muốn thể hiện phong cách lịch sự và tinh tế. Trong những năm qua, sự phổ biến của bộ đồ đôi đã lên xuống, với những giai đoạn phục hồi và suy giảm nhu cầu. Tuy nhiên, khi xu hướng thời trang tiếp tục xoay quanh sự thoải mái và tính thực tế, bản chất ấm cúng và linh hoạt của bộ đồ đôi đã dẫn đến sự quan tâm mới đối với phong cách cổ điển này. Ngày nay, bộ đồ đôi vẫn là lựa chọn phổ biến cho những người phụ nữ coi trọng các lựa chọn thời trang cổ điển, vượt thời gian có thể kết hợp và phối hợp với các trang phục khác trong tủ quần áo của họ. Cho dù mặc trong những dịp bình thường hay diện trong các sự kiện trang trọng hơn, bộ đồ đôi vẫn là một sự bổ sung phong cách và tinh tế cho tủ đồ của bất kỳ người phụ nữ nào.

namespace
Ví dụ:
  • She paired her royal blue twinset with a matching skirt and heels for a stylish office look.

    Cô kết hợp bộ đồ đôi màu xanh hoàng gia với chân váy và giày cao gót cùng tông để có vẻ ngoài công sở sành điệu.

  • The twinset Jessica wore to the gala fit her perfectly, as usual.

    Bộ đồ đôi mà Jessica mặc đến buổi dạ tiệc vừa vặn với cô như thường lệ.

  • The blonde model looked stunning in the vintage-inspired white lace twinset and long pearl necklace.

    Người mẫu tóc vàng trông thật lộng lẫy trong bộ đồ ren trắng và vòng cổ ngọc trai dài theo phong cách cổ điển.

  • I'm trying to lose weight, but I just can't resist browsing the racks of twinsets at my favorite thrift store.

    Tôi đang cố gắng giảm cân, nhưng tôi không thể cưỡng lại việc lướt qua những giá đồ đôi ở cửa hàng đồ cũ yêu thích của mình.

  • The twinset that Katy Perry wore in her recent music video is already sold out on the designer's website.

    Bộ đồ đôi mà Katy Perry mặc trong video ca nhạc gần đây của cô đã được bán hết trên trang web của nhà thiết kế.

  • The twinset and skirt my grandmother wore to my wedding are now my most cherished pieces of family history.

    Bộ đồ đôi và chiếc váy mà bà tôi mặc trong đám cưới của tôi giờ đây là kỷ vật gia đình mà tôi trân trọng nhất.

  • As twins, they shared a lot of things, including their love of wearing matching twinsets whenever possible.

    Là cặp song sinh, họ có nhiều điểm chung, bao gồm cả sở thích mặc đồ đôi giống nhau bất cứ khi nào có thể.

  • The cozy cream-colored twinset is the perfect outfit for a chilly evening by the fire.

    Bộ đồ đôi màu kem ấm áp là trang phục hoàn hảo cho buổi tối se lạnh bên lò sưởi.

  • The twinset Jenna considered buying at the consignment store was lucky to make it out alive.

    Bộ đồ đôi mà Jenna định mua ở cửa hàng ký gửi đã may mắn khi được vận chuyển ra ngoài an toàn.

  • My mother-in-law still insists on gifting me twinsets every Christmas, although I've hinted subtly that I'd much prefer a different kind of present.

    Mẹ chồng tôi vẫn nhất quyết tặng tôi bộ đồ đôi vào mỗi dịp Giáng sinh, mặc dù tôi đã ngầm ám chỉ rằng tôi thích một món quà khác hơn nhiều.