Định nghĩa của từ knitwear

knitwearnoun

hàng dệt kim

/ˈnɪtweə(r)//ˈnɪtwer/

Từ "knitwear" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một cách đơn giản để mô tả quần áo được làm bằng kỹ thuật đan. Trước đây, các mặt hàng đan thường được gọi là "vớ", "vớ" hoặc "quần bó chân" vì chúng chủ yếu được mặc để che chân. Tuy nhiên, khi kỹ thuật đan phát triển và nhiều loại trang phục hơn, chẳng hạn như áo len chui đầu, áo len cardigan và áo len, thì cần có một thuật ngữ mới, bao hàm hơn. "Đồ đan" được đặt ra để bao gồm tất cả các loại quần áo được tạo ra bằng kim đan và vòng đan, cung cấp một cách thuận tiện và ngắn gọn để mô tả loại trang phục phổ biến và đa năng này. Ngày nay, đồ đan là mặt hàng chủ lực trong tủ quần áo của nhiều người, với nhiều kiểu dáng từ đồ đan cáp ấm cúng đến váy đan hiện đại và bóng bẩy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim

namespace
Ví dụ:
  • Catherine wrapped herself in a cozy knitwear sweater as she curled up on the couch to watch her favorite movie on a chilly evening.

    Catherine quấn mình trong chiếc áo len dệt kim ấm áp khi cô cuộn mình trên ghế dài để xem bộ phim yêu thích của mình vào một buổi tối lạnh giá.

  • The trend for this winter is oversized knitwear, and Sarah's chunky knit sweater paired with high-waisted trousers and ankle boots completed her fashion-forward look.

    Xu hướng cho mùa đông năm nay là đồ dệt kim quá khổ, và chiếc áo len dày của Sarah kết hợp với quần cạp cao và bốt cổ cao đã hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của cô.

  • The knitwear collection at the store featured a variety of textures, including cable-knit, fair-isle, and ribbed designs.

    Bộ sưu tập hàng dệt kim tại cửa hàng có nhiều kiểu dáng, bao gồm kiểu đan cáp, kiểu fair-isle và kiểu đan gân.

  • The soft angora knitwear scarf Kayla had purchased earlier this year had held up well and continued to keep her warm despite the icy wind that kept blowing outside.

    Chiếc khăn len angora mềm mại mà Kayla mua vào đầu năm nay vẫn bền và giữ ấm cho cô mặc dù gió lạnh liên tục thổi bên ngoài.

  • The knitwear dress Lily wore to the wedding was a stunning example of understated elegance, with intricate lace details and a flattering A-line silhouette.

    Chiếc váy dệt kim mà Lily mặc trong đám cưới là ví dụ tuyệt đẹp về sự thanh lịch giản dị, với các chi tiết ren phức tạp và kiểu dáng chữ A tôn dáng.

  • To add some texture to his outfit, Mark slipped on his knitwear beanie and gloves to complete his winter-ready look.

    Để thêm chút kết cấu cho trang phục, Mark đội mũ len và đeo găng tay để hoàn thiện vẻ ngoài sẵn sàng cho mùa đông.

  • Rebecca's collection of knitwear sweaters, ranging from chunky cable-knit to simple ribbed styles, had become a staple in her wardrobe and gave her a cozy layer of warmth in chilly weather.

    Bộ sưu tập áo len đan của Rebecca, từ kiểu đan cáp dày đến kiểu đan gân đơn giản, đã trở thành trang phục chủ lực trong tủ đồ của cô và mang đến cho cô một lớp áo ấm áp trong thời tiết lạnh giá.

  • Prudence skipped past the racks of knitwear cardigans and sweaters at the thrift store, as she already had a closet full of cozy autumnal wear from last year.

    Prudence lướt qua những giá đựng áo len cardigan và áo len chui đầu ở cửa hàng đồ cũ, vì cô đã có một tủ đầy đồ ấm áp cho mùa thu từ năm ngoái.

  • Rashida's knitwear pullover was made from a blend of wool and alpaca, giving it a soft, fuzzy texture that ward off the cold in the winter months.

    Áo len chui đầu của Rashida được làm từ hỗn hợp len và lông alpaca, mang đến cho nó kết cấu mềm mại, mịn màng giúp xua tan cái lạnh trong những tháng mùa đông.

  • Kira's knitwear cowl neck scarf in ambrose color was the perfect match to her wool coat, and she felt satisfied knowing that she put together a stylish and cozy outfit.

    Chiếc khăn quàng cổ dệt kim màu hồng của Kira rất hợp với chiếc áo khoác len của cô, và cô cảm thấy hài lòng khi biết rằng mình đã kết hợp được một bộ trang phục vừa hợp thời trang vừa ấm áp.