Định nghĩa của từ sweater

sweaternoun

người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

/ˈswɛtə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sweater" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ động từ "to sweat" (to đổ mồ hôi). Mối liên hệ này làm nổi bật chức năng ban đầu của trang phục này là một loại trang phục bó sát được mặc để thấm mồ hôi trong quá trình hoạt động thể chất. Thuật ngữ "sweater" ban đầu dùng để chỉ các loại trang phục đan mà các vận động viên và công nhân mặc, đặc biệt là trong thời đại Victoria. Khi trang phục này ngày càng phổ biến và trở nên thời trang hơn, từ "sweater" đã phát triển để bao hàm nhiều kiểu dáng trang phục đan hơn, dành cho cả trang phục thể thao và trang phục thường ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ra nhiều mồ hôi

meaningkẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân

meaningáo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay

namespace
Ví dụ:
  • She slipped into a cozy knit sweater to keep warm during the chilly evening.

    Cô mặc một chiếc áo len ấm áp để giữ ấm trong buổi tối lạnh giá.

  • His favorite sweater was a soft gray cable knit that he'd had for years.

    Chiếc áo len ưa thích của anh là loại áo len dệt kim màu xám mềm mại mà anh đã mặc trong nhiều năm.

  • I reached for my cable-knit sweater as I walked out the door, knowing it would be perfect for the brisk autumn weather.

    Tôi với lấy chiếc áo len dệt kim khi bước ra khỏi cửa, biết rằng nó sẽ rất phù hợp với thời tiết se lạnh của mùa thu.

  • She donned a polka dot sweater to add a pop of color to her otherwise neutral outfit.

    Cô ấy mặc một chiếc áo len chấm bi để thêm điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục trung tính của mình.

  • The man wore a thick, woolen sweater to shield himself from the wind that howled through the city streets.

    Người đàn ông mặc một chiếc áo len dày để che chắn khỏi cơn gió hú trên đường phố thành phố.

  • The sheepskin-lined hoodie of his white sweater kept him cozy as he walked home from work.

    Chiếc áo hoodie lót da cừu của chiếc áo len trắng giúp anh ấm áp khi đi bộ về nhà sau giờ làm việc.

  • The sweater she wore made her look effortlessly chic, with its fitted waist and raglan sleeves.

    Chiếc áo len cô mặc khiến cô trông thật sang trọng một cách tự nhiên, với phần eo bó sát và tay áo raglan.

  • The hand-knit sweater was a cherished family heirloom that had been passed down from generation to generation.

    Chiếc áo len đan tay là vật gia truyền quý giá được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Wrapped in her oversized cable-knit sweater, she knelt beside the fireplace, sipping a steaming mug of cocoa.

    Quấn mình trong chiếc áo len dệt kim quá khổ, cô quỳ xuống bên lò sưởi, nhấp một ngụm ca cao nóng hổi.

  • Her beloved fair isle sweater, with its intricate geometric patterns and woolen texture, had been her go-to winter wardrobe staple for years.

    Chiếc áo len Fair Isle yêu thích của bà, với họa tiết hình học phức tạp và kết cấu len, đã là trang phục cơ bản trong tủ đồ mùa đông của bà trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan