Định nghĩa của từ brotherly

brotherlyadjective

như anh em

/ˈbrʌðəli//ˈbrʌðərli/

"Brotherly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brōðorlēac," có nghĩa là "brotherly,", bản thân nó là sự kết hợp của "brōðor" (anh em) và hậu tố "-lēac" (giống như, giống nhau). Hậu tố này, phổ biến trong tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc tương đồng. Vì vậy, "brotherly" theo nghĩa đen có nghĩa là "giống như anh em," phản ánh mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và những phẩm chất chung thường gắn liền với anh chị em ruột.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninganh em

type phó từ

meaningnhư anh em, anh em

namespace
Ví dụ:
  • The relationship between the two men was characterized by brotherly love and respect.

    Mối quan hệ giữa hai người đàn ông được đặc trưng bởi tình anh em và sự tôn trọng.

  • There was a strong brotherly bond between the siblings, despite their age difference.

    Có một mối quan hệ anh em rất gắn bó giữa những anh chị em, bất chấp sự chênh lệch tuổi tác.

  • The brothers shared a deep connection that went beyond the typical mere sibling relationship.

    Hai anh em có mối liên hệ sâu sắc vượt xa mối quan hệ anh em ruột thông thường.

  • Their friendship was built upon a foundation of brotherly camaraderie and trust.

    Tình bạn của họ được xây dựng trên nền tảng tình anh em và lòng tin tưởng.

  • The two cousins displayed a remarkable level of brotherly affection and unity.

    Hai anh em họ đã thể hiện tình cảm anh em và sự đoàn kết đáng kinh ngạc.

  • There was an overflowing brotherly warmth and affection between the twins that melted the hearts of those around them.

    Có một sự ấm áp và tình cảm anh em tràn ngập giữa hai anh em sinh đôi khiến trái tim của những người xung quanh tan chảy.

  • The two brothers' relationship was rooted in brotherly affection and compassion, with no trace of envy or jealousy.

    Mối quan hệ giữa hai anh em bắt nguồn từ tình cảm anh em và lòng trắc ẩn, không hề có dấu vết của sự đố kỵ hay ghen ghét.

  • The brotherly ties between the siblings were strong enough to withstand any obstacle or adversity.

    Mối quan hệ anh em giữa các anh chị em đủ mạnh mẽ để vượt qua mọi trở ngại hay nghịch cảnh.

  • Their relationship was so brotherly that it felt as if they were conjoined twins, sharing a common outlook and values.

    Mối quan hệ của họ thân thiết đến mức giống như họ là cặp song sinh dính liền, cùng chia sẻ quan điểm và giá trị chung.

  • The boys' brotherly affection was genuine, heartwarming, and contagious, spreading joy and positivity all around them.

    Tình anh em của các cậu bé thật chân thành, ấm áp và dễ lây lan, lan tỏa niềm vui và sự tích cực xung quanh họ.