Định nghĩa của từ cardigan

cardigannoun

áo len

/ˈkɑːdɪɡən//ˈkɑːrdɪɡən/

Từ "cardigan" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và được đặt theo tên của một chính trị gia người Anh và là Nghị sĩ Quốc hội, Thomas Charles Baring, Bá tước thứ 2 của Northbrook, trước đây được gọi là Thomas Baring-Gould. Baring phục vụ với tư cách là Trung tá trong Đội cận vệ Grenadier sau khi hoàn thành chương trình học tại Cao đẳng Eton và Nhà thờ Christ Church, Oxford. Trong thời gian ở Quân đội Anh, Baring đã giúp phát triển thiết kế cho một loại áo len mới, ban đầu được gọi là "Áo len của lính cận vệ". Chiếc áo len này được thiết kế để mặc bên trong áo khoác đồng phục của sĩ quan, và cổ áo và cổ tay áo có gân của nó mang lại sự ấm áp và thoải mái hơn. Họ "Baring" của Baring đã được đổi thành "Cardigan" khi chiếc áo len này trở nên phổ biến rộng rãi và được bán tại các cửa hàng dưới cái tên này. Lý do chính xác cho việc đổi tên vẫn chưa được biết, nhưng một số người suy đoán rằng có thể là do một gia đình người xứ Wales ở Cardigan, quê hương của vợ Baring, phát âm sai "Baring". Áo len Cardigan, hiện nay thường được gọi là áo cardigan, đã trở thành trang phục cơ bản trong tủ đồ của cả nam và nữ trên toàn thế giới, với thiết kế cổ điển và tính linh hoạt khi mặc cả trang phục thường ngày và trang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo len đan (có hoặc không tay)

namespace
Ví dụ:
  • She slipped into her cozy merlot-colored cardigan after a long day at work to unwind.

    Cô ấy mặc chiếc áo len cardigan màu đỏ rượu vang ấm áp sau một ngày dài làm việc để thư giãn.

  • The model confidently strutted down the runway in a chic white cardigan paired with skinny jeans and ankle boots.

    Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn trong chiếc áo len cardigan trắng sang trọng kết hợp với quần jeans bó và bốt cổ cao.

  • The cashier wore a soft grey cardigan over her vibrant striped shirt as the store grew cooler in the afternoon.

    Cô thu ngân mặc chiếc áo len cardigan mềm màu xám bên ngoài chiếc áo sơ mi sọc rực rỡ vì cửa hàng trở nên mát mẻ hơn vào buổi chiều.

  • The cardigan's buttons were done up to her chin, leaving only a small v-neckline exposed underneath her messy bun.

    Chiếc áo len cardigan được cài cúc lên đến cằm, chỉ để lộ một đường viền cổ chữ V nhỏ bên dưới búi tóc lộn xộn của cô.

  • He threw his navy blue cardigan over his shoulders as he left the beach, not wanting to catch a cold in the wind.

    Anh ấy khoác chiếc áo len cardigan màu xanh nước biển lên vai khi rời bãi biển vì không muốn bị cảm lạnh vì gió.

  • The clothes hanger in the closet bore a woolen mustard yellow cardigan that she had left there three weeks ago, waiting to be donned again.

    Móc treo quần áo trong tủ có một chiếc áo len cardigan màu vàng mù tạt mà cô đã để ở đó ba tuần trước, chờ được mặc lại.

  • The cardigan's pockets were empty except for a few folded-up tissues that she had forgotten to remove during a previous sneeze-fest.

    Túi áo len cardigan trống rỗng ngoại trừ một vài tờ khăn giấy gấp lại mà cô đã quên lấy ra trong lần hắt hơi trước.

  • The actress's character wore a delicate ivory-colored cardigan adorned with lace in a romantic scene.

    Nhân vật của nữ diễn viên mặc một chiếc áo len cardigan màu ngà thanh lịch được trang trí bằng ren trong một cảnh lãng mạn.

  • She clutched onto her beloved olive green cardigan close to her chest during the chilly evening, reluctantly heading home.

    Cô ôm chặt chiếc áo len cardigan màu xanh ô liu yêu thích của mình vào ngực trong buổi tối lạnh giá, miễn cưỡng bước về nhà.

  • The shop owner placed the puffy brown cardigan in a bag for the customer, as the customer exclaimed "Ah, my favorite piece! It's as cozy as a cake slice on a winter's eve."

    Chủ cửa hàng đặt chiếc áo len cardigan màu nâu bồng bềnh vào trong túi cho khách hàng, và khách hàng thốt lên "Ôi, chiếc áo yêu thích của tôi! Nó ấm áp như một miếng bánh vào đêm đông vậy."

Từ, cụm từ liên quan

All matches