Định nghĩa của từ veer

veerverb

ve

/vɪə(r)//vɪr/

Từ "veer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "fieran", có nghĩa là "quay" hoặc "lướt". Người ta tin rằng thuật ngữ tiếng Anh cổ "firian" phát triển từ tiếng Đức, là gốc của nhiều từ tiếng Anh cổ, và được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột về hướng hoặc chuyển động. Từ tiếng Anh cổ "fieran" đã tạo ra từ tiếng Bắc Âu cổ "fyrja", cũng có nghĩa là "quay". Từ này tương tự như từ tiếng Na Uy hiện đại "veere," có nghĩa là "quay" hoặc "lái". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "veeren" xuất hiện, có nghĩa là "quay sang một bên" hoặc "lướt". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "veer," vẫn giữ nguyên nghĩa là "quay đột ngột" hoặc "đổi hướng". Ngày nay, từ "veer" thường được sử dụng trong hàng không và hàng hải, ám chỉ sự thay đổi đột ngột về hướng đi hoặc hướng đi. Nghĩa gốc của nó là "quay" hoặc "lướt" vẫn tồn tại trong cách sử dụng tiếng Anh thông thường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xoay chiều (gió)

examplethe wind veers to the north: gió trở sang bắc

exampleto veer astern: gió thổi thuận

meaning(hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió

meaning(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ

exampleto veer round to an opinion: xoay sang một ý kiến

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió

examplethe wind veers to the north: gió trở sang bắc

exampleto veer astern: gió thổi thuận

namespace

to change direction suddenly

đổi hướng đột ngột

Ví dụ:
  • The bus veered onto the wrong side of the road.

    Xe buýt rẽ trái vào phần đường bên trái.

  • It is still not clear why the missile veered off course.

    Hiện vẫn chưa rõ tại sao tên lửa lại đổi hướng.

Ví dụ bổ sung:
  • He veered left towards them.

    Anh ta rẽ trái về phía họ.

  • The car veered off the road.

    Chiếc xe lao ra khỏi đường.

  • The missile veered wildly off course.

    Tên lửa đã chệch hướng một cách điên cuồng.

  • The path veers sharply to the right.

    Con đường rẽ ngoặt sang bên phải.

  • The plane veered away to the left.

    Máy bay rẽ sang bên trái.

Từ, cụm từ liên quan

to change in the way it develops

để thay đổi cách nó phát triển

Ví dụ:
  • The debate veered away from the main topic of discussion.

    Cuộc tranh luận đã đi chệch khỏi chủ đề chính của cuộc thảo luận.

  • His emotions veered between fear and anger.

    Cảm xúc của anh dao động giữa sợ hãi và tức giận.

Ví dụ bổ sung:
  • The play veers from loopy comedy to serious moralizing.

    Vở kịch chuyển từ hài kịch điên rồ sang đạo đức nghiêm túc.

  • His poetry veered dangerously close to sentimentalism.

    Thơ của ông có xu hướng gần với chủ nghĩa tình cảm một cách nguy hiểm.

  • He veered between the extremes of optimism and pessimism.

    Ông xoay chuyển giữa hai thái cực lạc quan và bi quan.

to change direction

để thay đổi hướng

Ví dụ:
  • The wind veered to the west.

    Gió đổi hướng về phía tây.